- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To strike the arc
làm sáng tia hồ quang, -
To strike the ball under the line
Thành Ngữ:, to strike the ball under the line, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích -
To strike through
Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua -
To strike up a tune
Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc -
To strike up an acquaintance
Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai) -
To strike upon an idea
Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến -
To strike while the iron is hot
Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất,... -
To string along with somebody
Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai -
To string up somebody
Thành Ngữ:, to string up somebody, treo cổ ai -
To strip a screw
làm trờn răng một đinh vít, -
To strip forms
tháo dỡ ván khuôn, -
To strip the flesh
xả thịt, -
To strip to the buff
Thành Ngữ:, to strip to the buff, lột trần truồng -
To stripper out
tròn (ren), -
To stroke somebody's hair the wrong way
Thành Ngữ:, to stroke somebody's hair the wrong way, làm ai phát cáu -
To stroke somebody down
Thành Ngữ:, to stroke somebody down, làm ai nguôi giận -
To strut about importantly
Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng -
To study
khám phá, nghiên cứu, -
To study for the bar
Thành Ngữ:, to study for the bar, học luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.