- Từ điển Anh - Việt
To take industrial action
Xem thêm các từ khác
-
To take into
Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào -
To take issue with somebody
Thành Ngữ:, to take issue with somebody, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai -
To take it on the chin
Thành Ngữ:, to take it on the chin, (từ lóng) thất bại -
To take kindly to one's duties
Idioms: to take kindly to one 's duties, bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng -
To take land on lease
Idioms: to take land on lease, thuê, mướn một miếng đất -
To take leave of one's senses
Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense -
To take leave of sb
Idioms: to take leave of sb, cáo biệt người nào -
To take lesson in
Idioms: to take lesson in, học môn học gì -
To take lessons in
Thành Ngữ:, to take lessons in, học (môn gì) -
To take liberties with sb
Idioms: to take liberties with sb, có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai(với một phụ nữ) -
To take lodgings
Idioms: to take lodgings, thuê phòng ở nhà riêng -
To take logarithm
lấy log, -
To take long views
Thành Ngữ:, to take long views, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề -
To take marking on a surface
kiểm bề mặt bằng bột màu, -
To take mean
lấy trung bình, tính trị số trung bình, -
To take medicine
Idioms: to take medicine, uống thuốc -
To take mincemeat of sb
Idioms: to take mincemeat of sb, hạ ai trong cuộc tranh luận -
To take more pride in
Idioms: to take more pride in, cần quan tâm hơn nữa về, cần thận trọng hơn về -
To take no count of what people say
Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.