- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take tickets
Idioms: to take tickets, mua vé -
To take time by the firelock
Idioms: to take time by the firelock, nắm lấy thời cơ không để lỡ cơ hội -
To take to
Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n -
To take to a milk diet
Idioms: to take to a milk diet, chỉ uống sữa -
To take to authorship
Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách -
To take to bad habits
Idioms: to take to bad habits, nhiễm thói xấu -
To take to drink/to drinking
Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu -
To take to flight
Idioms: to take to flight, chạy trốn -
To take to measure
Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp -
To take to one's bosom
Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ -
To take to one's heels
Thành Ngữ:, to take to one's heels, vắt giò lên cổ mà chạy, chạy có cờ -
To take to one's legs
Idioms: to take to one 's legs, bỏ chạy -
To take to pieces
tháo ra từng phần, tháo dỡ, -
To take to sb
Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào -
To take to the cleaners
Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh... -
To take to the heather
Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng... -
To take to the open sea
Idioms: to take to the open sea, ra khơi -
To take to the streets
Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình) -
To take to the wood
Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.