- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To talk to
Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách -
To talk to the purpose
Thành Ngữ:, to talk to the purpose, nói đúng lúc; nói cái đang nói -
To talk turkey
Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng -
To tamp the ground
đầm đất, -
To tamp to good surface
đầm kỹ bề mặt, -
To tan sb's hide
Thành Ngữ:, to tan sb's hide, đánh nhừ tử, đánh thê thảm -
To tap down
chồn bằng cách đập nhẹ, -
To tap off
thải (chất lỏng), -
To taper all the way to the end
tiến tới không, -
To tar and feather somebody
Thành Ngữ:, to tar and feather somebody, trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim... -
To taste
Thành Ngữ:, to taste, với số lượng tùy thích (nhất là trong các công thức làm món ăn..) -
To teach an old dog new tricks
Thành Ngữ:, to teach an old dog new tricks, tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người... -
To teach one's grandmother to suck eggs
Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu -
To tead on (as on) eggs
Thành Ngữ:, to tead on ( as on ) eggs, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành... -
To tead on the heels of
Thành Ngữ:, to tead on the heels of, bám sát, theo sát gót -
To tear along
Thành Ngữ:, to tear along, chạy nhanh, đi gấp -
To tear at
Thành Ngữ:, to tear at, kéo mạnh, giật mạnh -
To tear away
Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi -
To tear in and out
Thành Ngữ:, to tear in and out, ra vào hối hả; lao vào lao ra -
To tear off
Thành Ngữ:, to tear off, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.