- Từ điển Anh - Việt
Neck
Nghe phát âm/nek/
Thông dụng
Danh từ
Cổ (người, súc vật; chai, lọ)
Thịt cổ (cừu)
Chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)
(từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm
Cấu trúc từ
to break the neck of
- khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)
to get (catch, take) it in the neck
- (từ lóng) bị đánh chết
- Bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi
To harden the neck
- Dở bướng, cứng đầu cứng cổ
neck and neck
- ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)
neck or nothing
- được ăn cả ngã về không; một mất một còn
to risk one's neck
- liều mạng
To save one's neck
- Thoát chết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to stick (shoot) one's neck out
- thách đánh
stiff neck
- (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
to talk through the back of one's neck
- (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi
to breathe down sb's neck
- ở sát đằng sau ai
neck and crop
- hoàn toàn
a pain in the neck
- người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
to be up to one's neck in sth
- bị liên lụy vào việc gì
to win/lose by a neck
- thắng/thua trong gang tấc
to wring sb's neck
- tức tối đến nỗi muốn vặn cổ ai
a millstone round one's neck
- gánh nặng trách nhiệm
To tread on somebody's neck
- Đè đầu cưỡi cổ ai, bức hiếp ai
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cổ, ngõng trục, chỗ thắt, chỗ hẹp
Cơ khí & công trình
cổ trục
Xây dựng
chỗ thót
rầm kích
Kỹ thuật chung
cái họng
ngõng
- cold (roll) neck grease
- mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
- goose neck
- cổ ngõng (để rót)
- goose neck map light
- đèn đọc sách xoay được (cổ ngỗng)
- goose neck profile
- mặt cắt (hình) cổ ngỗng
- goose-neck
- ống cổ ngỗng
- neck bearing
- ổ ngõng trục
- neck molding
- cấu kiện cổ ngõng
- neck moulding
- cấu kiện cổ ngõng
- roll neck
- ngõng trục cán
- swan neck
- ống cổ ngỗng
- swan neck bend
- khuỷu nối cổ ngỗng
- swan-neck
- hình cổ ngỗng
- swan-neck
- ống nối cổ ngỗng
- swivel neck
- ngõng trục quay
ngõng trục
đậu vặn
đầu vòi
ống cổ ngỗng
vành cổ
vành
Kinh tế
cổ
thịt cổ
- neck cutter
- dáo thái thịt cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- fool around* , pet* , spoon*
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neck-collar
Danh từ: cổ cồn, vòng cổ (chó, ngựa...) -
Neck-journal
cổ ngõng, -
Neck-mould
Danh từ: (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột, -
Neck-piece
/ ´nek¸pi:s /, danh từ, khăn quàng, cổ áo, cổ lông, khăn quàng bằng lông thú, -
Neck and crop
Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể -
Neck and neck
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn... -
Neck bearing
ổ có vòng chặn, ổ gờ, ổ ngõng trục, -
Neck bush
bạc chắn dầu ở cổ trục, ống lót, -
Neck chain
xích thuộc gia súc, -
Neck cutter
dáo thái thịt cổ, -
Neck end
phần thịt họng, -
Neck flange
mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn -
Neck gutter
máng mái, máng nước trên mái nhà, khe mái, -
Neck in
làm thắt lại, -
Neck molding
cấu kiện cổ ngõng, -
Neck moulding
cấu kiện cổ ngõng, -
Neck of ankle bone
cổ xương sên, -
Neck of condyloid process of mandible
cổ lồi cầu xương hàm dưới, -
Neck of femus
cổ xương đùi, -
Neck of gallbladder
cổ túi mật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.