- Từ điển Anh - Việt
To thrust at
Xem thêm các từ khác
-
To thrust back
Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi -
To thrust down
Thành Ngữ:, to thrust down, đẩy xuống -
To thrust forward
Thành Ngữ:, to thrust forward, đẩy tới trước, xô ra trước -
To thrust in
Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét -
To thrust on
Thành Ngữ:, to thrust on, lao, xông tới -
To thrust oneself forward
Thành Ngữ:, to thrust oneself forward, len vào, chen để đi -
To thrust out
Thành Ngữ:, to thrust out, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) -
To thrust past
Thành Ngữ:, to thrust past, xô ra để đi -
To thrust through
Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua -
To thumb one's nose at somebody/something
Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai -
To thump the (a) cushion
Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) -
To tich out
Thành Ngữ:, to tich out, phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo) -
To tick away/by
Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian) -
To tick off
Thành Ngữ:, to tick off, đánh dấu (để kiểm điểm) -
To tick somebody off
Thành Ngữ:, to tick somebody off, (thông tục) quở trách, la mắng ai -
To tick something away
Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..) -
To tickle somebody's ribs
Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười -
To tickle to death
Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười -
To tie down
Thành Ngữ:, to tie down, cột, buộc vào, ràng buộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.