- Từ điển Anh - Việt
To track-and-field out
Xem thêm các từ khác
-
To track down
Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được -
To track out
Thành Ngữ:, to track out, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết -
To trade in
Thành Ngữ:, to trade in, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm -
To trade on (upon)
Thành Ngữ:, to trade on ( upon ), lợi dụng -
To traffic away one's honour
Thành Ngữ:, to traffic away one's honour, bán rẻ danh dự -
To trail arms
Thành Ngữ:, to trail arms, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất) -
To trail one's coat-tails
Thành Ngữ:, to trail one's coat-tails, kiếm chuyện, gây sự cãi nhau -
To train down
Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi -
To train off
Thành Ngữ:, to train off, bắn chệch, ngắm chệch (súng) -
To trample on (upon) someone
Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai -
To transfer
ghi chồng, ghi đè, -
To transmit
gửi tin, -
To transport goods by sea
chuyên chở hàng hoá bằng đường biển, -
To transport loaded
chuyên chở hàng nặng, -
To travel out of the record
Thành Ngữ:, to travel out of the record, đi ra ngoài đề -
To tread down
Thành Ngữ:, to tread down, đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ -
To tread in
Thành Ngữ:, to tread in, dận lún xuống, đạp lún xuống -
To tread in someone's footsteps
Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai -
To tread lightly
Thành Ngữ:, to tread lightly, đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập... -
To tread on air
Thành Ngữ:, to tread on air, tread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.