- Từ điển Anh - Việt
To transmit
Xem thêm các từ khác
-
To transport goods by sea
chuyên chở hàng hoá bằng đường biển, -
To transport loaded
chuyên chở hàng nặng, -
To travel out of the record
Thành Ngữ:, to travel out of the record, đi ra ngoài đề -
To tread down
Thành Ngữ:, to tread down, đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ -
To tread in
Thành Ngữ:, to tread in, dận lún xuống, đạp lún xuống -
To tread in someone's footsteps
Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai -
To tread lightly
Thành Ngữ:, to tread lightly, đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập... -
To tread on air
Thành Ngữ:, to tread on air, tread -
To tread on somebody's neck
Thành Ngữ:, to tread on somebody's neck, đè đầu cưỡi cổ ai, bức hiếp ai -
To tread on someone's corns
Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread -
To tread on someone's corns (toes)
Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai,... -
To tread out
Thành Ngữ:, to tread out, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt,... -
To tread the stage (the boards)
Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu -
To tread under foot
Thành Ngữ:, to tread under foot, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ -
To tread water
Thành Ngữ:, to tread water, bơi đứng -
To treat on somebody's kibes
Thành Ngữ:, to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai -
To tremble in the balance
Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance -
To tremble like an aspen leaf
Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy -
To trench a board
bào rãnh một tấm ván, -
To trench along
Thành Ngữ:, to trench along, (quân sự) tiến lên bằng đường hào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.