- Từ điển Anh - Việt
To trench along
Xem thêm các từ khác
-
To trench upon
Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn -
To trick out (up)
Thành Ngữ:, to trick out ( up ), trang điểm, trang sức -
To trifle away
Thành Ngữ:, to trifle away, lãng phí -
To trim away (off)
Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...) -
To trim up
Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa -
To trip (something) up
Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã -
To troop together
Thành Ngữ:, to troop together, tập trung đông -
To troop up
Thành Ngữ:, to troop up, lũ lượt kéo đến -
To trot something out
Thành Ngữ:, to trot something out, cho (ngựa) đi diễu -
To trump somebody's ace
Thành Ngữ:, to trump somebody's ace, cắt quân át của ai bằng bài chủ -
To trump something up
Thành Ngữ:, to trump something up, vu cáo -
To trundle up and down
Thành Ngữ:, to trundle up and down, lên xuống hối hả -
To try after (for)
Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được -
To try back
Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề) -
To try for something
Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..) -
To try it on with someone
Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai -
To try one's hand (at something)
Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..) -
To try one's luck (at something)
Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may -
To try out
thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng... -
To try over
Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.