- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To turn on the waterworks
Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks -
To turn one's back upon somebody
Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese... -
To turn one's coat
Thành Ngữ:, to turn one's coat, trở mặt, phản đảng, đào ngũ -
To turn out
Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm) -
To turn over
xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d? -
To turn over a new leaf
Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết -
To turn somebody's brain
Thành Ngữ:, to turn somebody's brain, làm cho đầu óc ai hoa lên -
To turn somebody out of doors
Thành Ngữ:, to turn somebody out of doors, đuổi ai ra khỏi cửa -
To turn someone's battery against himself
Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông -
To turn something over in one's head
Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong... -
To turn something to account
Thành Ngữ:, to turn something to account, account -
To turn tail
Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất -
To turn the corner
Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt -
To turn the crank
quay tay lái, -
To turn the edge of a knife
Thành Ngữ:, to turn the edge of a knife, làm cùn lu?i dao -
To turn the edge of a remark
Thành Ngữ:, to turn the edge of a remark, làm cho l?i phê bình d? gay g?t; nh? l?i di -
To turn the scale
Thành Ngữ:, to turn the scale, turn -
To turn the scale (balance)
Thành Ngữ:, to turn the scale ( balance ), làm l?ch cán cân -
To turn the tables (on somebody)
Thành Ngữ:, to turn the tables ( on somebody ), giành lại thế thượng phong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.