- Từ điển Anh - Việt
To wipe away
Xem thêm các từ khác
-
To wipe off
Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi -
To wipe someone's eye
Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai -
To wipe something off the face of the earth
Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe) -
To wipe something off the face of the earth/off the map
Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì -
To wipe something out
Thành Ngữ:, to wipe something out, lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...) -
To wipe the floor with somebody
Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) -
To wipe the floor with someone
Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván -
To wipe the slate clean
Thành Ngữ:, to wipe the slate clean, quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi... -
To wipe up
Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch -
To wire in
Thành Ngữ:, to wire in, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì) -
To wire into somebody
Thành Ngữ:, to wire into somebody, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn -
To wire off
Thành Ngữ:, to wire off, rào dây thép để tách ra -
To wish something upon somebody
Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì -
To wit
Thành Ngữ:, to wit, tức là, nghĩa là -
To withstand
chịu tải, -
To withstand hard wear:
chịu được mòn, -
To work a ship
lái tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.