- Từ điển Anh - Việt
Toiletries
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải..)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Toiletry
/ ˈtɔɪlɪtrɪz /, Danh từ: dụng cụ vệ sinh cá nhân (kem đánh răng, lược,...) -
Toilette
Danh từ, ngoại động từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..), -
Toilful
/ ´tɔilful /, -
Toiling
Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc, -
Toilless
Tính từ: nhẹ nhàng, dễ dàng, -
Toils
Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật -
Toilsome
/ ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Toing
/ 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục -
Toing and froing
Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục -
Tokamak
máy tokamak, -
Tokay
/ tou´kei /, Danh từ: rượu tôkê ( hung-ga-ri), -
Toke
/ touk /, danh từ, (từ lóng) thức ăn, -
Token
/ 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng... -
Token-bus network
mạng bus mã thông báo, mạng bus thẻ bài, mạng token bus, -
Token-passing ring network
mạng vòng chuyển thẻ bài, -
Token-ring network
mạng tiếp sức vòng tròn, mạng token ring, -
Token-sharing network
mạng dùng chung thẻ bài, -
Token Bus Controller (TBC)
bộ điều khiển buýt thẻ lệnh, -
Token Hold Time (THT)
thời gian giữ thẻ bài, -
Token Holding Timer (FDDI, Token Ring) (THT)
bộ thời gian giữ thẻ bài (fddi, vòng thẻ bài),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.