- Từ điển Anh - Việt
Toilsome
Mục lục |
/´tɔilsəm/
Thông dụng
Cách viết khác toiful
Tính từ
Vất vả, cực nhọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous , operose , rough , strenuous , taxing , tiresome , uphill * , laborious , tiring , uphill , wearisome
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Toing
/ 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục -
Toing and froing
Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục -
Tokamak
máy tokamak, -
Tokay
/ tou´kei /, Danh từ: rượu tôkê ( hung-ga-ri), -
Toke
/ touk /, danh từ, (từ lóng) thức ăn, -
Token
/ 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng... -
Token-bus network
mạng bus mã thông báo, mạng bus thẻ bài, mạng token bus, -
Token-passing ring network
mạng vòng chuyển thẻ bài, -
Token-ring network
mạng tiếp sức vòng tròn, mạng token ring, -
Token-sharing network
mạng dùng chung thẻ bài, -
Token Bus Controller (TBC)
bộ điều khiển buýt thẻ lệnh, -
Token Hold Time (THT)
thời gian giữ thẻ bài, -
Token Holding Timer (FDDI, Token Ring) (THT)
bộ thời gian giữ thẻ bài (fddi, vòng thẻ bài), -
Token Ring (TR)
vòng thẻ lệnh, -
Token Ring Adapter (TRA)
bộ phối hợp vòng thẻ bài, -
Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành... -
Token Ring Interface Coupler (TIC)
bộ ghép giao diện vòng thẻ bài, -
Token Ring Interoperability Lab (TRIL)
phòng thí nghiệm về khả năng phối hợp hoạt động của token ring, -
Token Talk Link Access Protocol (Apple) (TLAP)
giao thức truy nhập kết nối trong mạng tokentalk (apple), -
Token bus
buýt thẻ bài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.