- Từ điển Anh - Việt
Tongue-tied
Mục lục |
/´tʌη¸taid/
Thông dụng
Tính từ
Im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối)
Mắc tật líu lưỡi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aghast , amazed , astounded , at a loss for words , bashful , choked up , dazed , dumbfounded , dumbstruck , garbled , inarticulate , mum , mute , shocked , shy , silent , speechless , stammering , uncommunicative , voiceless , nervous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tongue-twister
/ ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore), -
Tongue and groove
Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải... -
Tongue and groove joint
mối liên kết ghép (bằng) mộng, -
Tongue and groove siding
sự ghép ván cừ, -
Tongue blade
Nghĩa chuyên ngành: thanh gỗ đè lưỡi, que gỗ đè lưỡi, -
Tongue depressor
cái đè lưỡi, Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ đè lưỡi, -
Tongue flame
ngọn lửa hẹp, lưỡi lửa, -
Tongue floor
sàn gỗ ghép, sàn gỗ thép, -
Tongue forceps
kẹp kéo lưỡi, -
Tongue head cheese
fomat lưỡi đông, -
Tongue joint
sự liên kết mềm, sự liên kết nêm, mối liên kết ghép bằng then, -
Tongue like basin
bồn dạng lưỡi, -
Tongue loaf
bánh mì thịt lưỡi lợn, -
Tongue paste
patê lưỡi, -
Tongue plane
bào rãnh, bào xoi mộng, -
Tongue rail
ray lưỡi ghi, -
Tongue root
gốc lưỡi, -
Tongue sausage
giò lưỡi, -
Tongue switch
ghi có rãnh, -
Tongue templet
dưỡng ghi (xe lửa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.