- Từ điển Anh - Việt
Tori
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .torus
Như torus
Xây dựng
cổng tỏi (kiến trúc nhật)
Kỹ thuật chung
cổng chào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Toric
hình xuyến, (thuộc) ụ , lồi, -
Tories
, -
Torinian ligament
dây chằng nhẫn hầu, -
Toriod
Toán & tin: (tôpô học ) hình phỏng xuyến, -
Torment
/ 'tɔ:mənt /, Danh từ: sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau... -
Tormentor
/ tɔ:´mentə /, danh từ, người làm đau khổ, người hành hạ, người quấy rầy, người chòng ghẹo, (nông nghiệp) bừa (có)... -
Tormentress
/ tɔ:´mentris /, danh từ, người đàn bà hành hạ; hay làm phiền, -
Tormina
/ ´tɔ:minə /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng đau bụng quặn, Y học:... -
Torn
/ tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Torn bag
bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn], -
Torn fish
cá nát, -
Tornadic
/ tɔ:´nædik /, tính từ, (thuộc) bão táp; như bão táp, -
Tornadic wind
gió lốc, -
Tornado
/ ´tɔ:'neidou /, Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados: bão táp, cơn lốc xoáy, gió tốc, (nghĩa bóng)... -
Tornebohmite
tocnơbomit, -
Toroid
cuộn dây hình xuyến, mạch từ phỏng xuyến, bề mặt, hình phỏng xuyến, mạch từ hình xuyến, tôrôit, -
Toroid group
nhóm phỏng xuyến, -
Toroidal
Toán & tin: phỏng xuyến, có hình xuyến, có dạng hình xuyến, hình xuyến, dạng vành, dạng vòng,... -
Toroidal antenna
ăng ten hình xuyến, -
Toroidal bottom
đáy dạng toroit, đáy hình xuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.