Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tormentor

Mục lục

/tɔ:´mentə/

Thông dụng

Danh từ
Người làm đau khổ, người hành hạ
turn on one's tormentors
đánh lại những kẻ hành hạ mình
Người quấy rầy, người chòng ghẹo
(nông nghiệp) bừa (có) bánh xe
(hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)
(sân khấu) cánh gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tormentress

    / tɔ:´mentris /, danh từ, người đàn bà hành hạ; hay làm phiền,
  • Tormina

    / ´tɔ:minə /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng đau bụng quặn, Y học:...
  • Torn

    / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Torn bag

    bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn],
  • Torn fish

    cá nát,
  • Tornadic

    / tɔ:´nædik /, tính từ, (thuộc) bão táp; như bão táp,
  • Tornadic wind

    gió lốc,
  • Tornado

    / ´tɔ:'neidou /, Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados: bão táp, cơn lốc xoáy, gió tốc, (nghĩa bóng)...
  • Tornebohmite

    tocnơbomit,
  • Toroid

    cuộn dây hình xuyến, mạch từ phỏng xuyến, bề mặt, hình phỏng xuyến, mạch từ hình xuyến, tôrôit,
  • Toroid group

    nhóm phỏng xuyến,
  • Toroidal

    Toán & tin: phỏng xuyến, có hình xuyến, có dạng hình xuyến, hình xuyến, dạng vành, dạng vòng,...
  • Toroidal antenna

    ăng ten hình xuyến,
  • Toroidal bottom

    đáy dạng toroit, đáy hình xuyến,
  • Toroidal cavity

    lỗ hổng hình xuyến,
  • Toroidal coil

    mạch từ hình xuyến,
  • Toroidal coordinates

    tọa độ phỏng xuyến,
  • Toroidal core

    mômen xoáy, lõi dạng xuyến, lõi hình xuyến,
  • Toroidal electron gun

    súng phóng điện từ phỏng xuyến,
  • Toroidal harmonic

    hàm điều hòa tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top