- Từ điển Anh - Việt
Tortoise
Mục lục |
/´tɔ:təs/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) rùa (cạn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- chelonian , laggard , terrapin , testudinal , turtle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tortoise-shell
Danh từ (như) .turtle-shell: mai cứng của một số loại rùa (nhất là loại có vệt màu vàng và... -
Tortoise-shell tray
khay đồi mồi, -
Tortoise shell
đồi mồi, -
Tortua
thống khổ, -
Tortua facies
đau dây thầnkinh sinh ba, -
Tortuafacies
đau dây thần kinh sinh ba, -
Tortuosity
/ ¸tɔ:tju´ɔsiti /, như tortuousness, Cơ khí & công trình: trạng thái uốn khúc, Xây... -
Tortuosity of river
tính quanh co của dòng sông, -
Tortuossity
quanh co, uốn khúc, -
Tortuous
/ 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay... -
Tortuous flow
dòng uốn khúc, dòng rối, -
Tortuous path
đường quanh co, -
Tortuousness
/ ´tɔ:tjuəsnis /, danh từ, trạng thái quanh co, chỗ uốn khúc, -
Torture
/ 'to:t∫ә(r) /, Danh từ: sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, sự đau đớn ghê gớm (về thể... -
Tortured
, -
Torturer
/ ´tɔ:tʃərə /, danh từ, người tra tấn, người tra khảo, người làm khổ (về thể xác, tinh thần), -
Tortures
, -
Torturous
/ ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing... -
Torula
thương tổn giống như một khối u trong phổi do nấm cryptococcosís.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.