- Từ điển Anh - Việt
Tour de force
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tours de .force
( Pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , attainment , chef-d'oeuvre , conquest , deed , exploit , feat , feat of strength , grand achievement , great achievement , magnum opus , master stroke , masterpiece , masterwork , performance , piece de resistance , stroke of genius , success , triumph , victory , gest , masterstroke , stunt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tour de maitre
(phương pháp) luồn thông niệu đạo, -
Tour demaitre
(phương pháp) luồn thông niệu đạo, -
Tour departure
sự/bước khởi hành du lịch, -
Tour desk
bàn tiếp tân, du lịch, -
Tour manager
hướng dẫn viên du lịch, -
Tour menu
thực đơn du lịch, -
Tour of duty
thời kì, khoảng thời gian phục vụ, thời kỳ, khoảng thời gian phục vụ, -
Tour of inspection
cuộc kinh lý (để kiểm tra), -
Tour operator
hãng du lịch, người tổ chức du lịch (thành nhóm), -
Tour order
hối phiếu du lịch, -
Tour organizer
người tổ chức/biện liệu du lịch, -
Tour package
suất du lịch bao biện, suất du lịch bao trọn/trọn gói, -
Tour package holiday
chuyến du lịch trọn gói, -
Tour report
báo cáo ca khoan, báo cáo đi kiểm tra, -
Tour sales agent
nhân viên bán vé du lịch, -
Tour shell
tập sách mỏng quảng cáo du lịch, -
Toured
, -
Tourelle
tháp quay đặt súng, -
Tourer
/ ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist, -
Touring
/ ´tuəriη /, Danh từ: sự đi, sự đi du lịch, Tính từ: du lịch; đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.