- Từ điển Anh - Việt
Tradability
Chứng khoán
Khả năng thương mại không bị giới hạn bởi vị trí địa lý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tradable goods
vật tư mua bán được, bán được, giao dịch được, -
Trade
bre & name / treɪd /, hình thái từ: Danh từ: nghề, nghề nghiệp,... -
Trade-area map
bản đồ khu vực thương mại, -
Trade-impacted area
vùng mậu dịch bị chèn ép, -
Trade-in
/ ´treid¸in /, Danh từ: Đồ đem đổi chác, Kinh tế: đổi, sự bán... -
Trade-in allowance
giá của vật bán đổi, -
Trade-in offer
sự đưa ra bán theo phương thức đổi cái mới (của người bán), -
Trade-in sale
bán đổi, -
Trade-in value
giá trị bán đổi, giá quy đổi cũ lấy mới, giá quy đổi cũ lấy mới, giá trị bán đổi, vật đem đổi, giá trị vật đem... -
Trade-mark
/ ´treid¸ma:k /, danh từ, trường dạy nghề, -
Trade-off
/ ´treid¸ɔf /, Danh từ: việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sự kết hợp tốt... -
Trade-off theory of capital structure
lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn, -
Trade-related expenses
chi phí liên quan đến kinh doanh, -
Trade-related investment measures
các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại, -
Trade-route
đường biển tàu biển đi, Danh từ: Đường biển tàu biển đi, -
Trade-union
công đoàn; nghiệp đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành... -
Trade-union official
nhân viên nghiệp đoàn, -
Trade-unionism
/ ´treid´ju:niənizəm /, danh từ, hệ thống công đoàn, -
Trade-unionist
Danh từ: thành viên của công đoàn, -
Trade-weighted exchange rate
hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch, hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.