- Từ điển Anh - Việt
Trade
BrE & NAmE /treɪd/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Nghề, nghề nghiệp
Thương mại, sự buôn bán, mậu dịch
Sự kinh doanh một loại cụ thể
Cách kiếm sống (nhất là công việc liên quan đến chế tạo cái gì); nghề nghiệp
( the trade) những người (hãng) tham gia vào một ngành kinh doanh cụ thể
( the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)
( số nhiều) gió mậu dịch (gió mạnh thổi liên tục từ Đông Nam hoặc Đông Bắc về hướng xích đạo) (như) trade-wind
Ngoại động từ
Buôn bán, kinh doanh, trao đổi mậu dịch; đổi chác
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mua hàng hoá tại (một cửa hàng cụ thể)
Nội động từ
Buôn bán, kinh doanh, trao đổi mậu dịch
Cấu trúc từ
to be in trade
- có cửa hiệu (buôn bán)
trade on something
- lợi dụng cái gì phục vụ cho lợi ích của chính mình
to trade in
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm
to trade in a used car
- đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
to trade on (upon)
- lợi dụng
- to trade on somebody's credulity
- lợi dụng tính cả tin của ai
- lợi dụng
trade something off (against something)
- từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
Tính từ
Thuộc buôn bán
Phục vụ thương nghiệp; công nghiệp
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự buôn bán
Xây dựng
nghề xây dựng
- building trade
- nghề xây dựng (thủ công)
sự kinh doanh
Kỹ thuật chung
nghề nghiệp
mậu dịch
- coastal trade
- mậu dịch ven bờ
- coastwise trade
- mậu dịch ven bờ
- European Free Trade Association (EFTA)
- Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
- free trade
- mậu dịch tự do
- free trade policy
- chính sách mậu dịch tự do
- international trade
- mậu dịch quốc tế
- sea trade
- mậu dịch trên biển
- shipping trade
- mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển
- TM trade mark
- nhãn hiệu mậu dịch
- trade credit
- tín dụng mậu dịch
- trade debt
- nợ mậu dịch
- trade gap
- kẽ hở mậu dịch
- trade practice
- thực hành mậu dịch
- trade war
- chiến tranh mậu dịch
- trade winds
- gió mậu dịch
- trade-wind
- gió mậu dịch
- trade-wind belt
- đới gió mậu dịch
thương nghiệp
Kinh tế
buôn bán
- air borne trade
- buôn bán đường không
- air borne trade
- sự buôn bán đường không
- arms trade
- buôn bán vũ khí
- balance of trade
- cán cân buôn bán
- bullion trade
- nghề buôn bán vàng bạc
- clearing trade
- buôn bán bù trừ
- coasting trade
- buôn bán ven biển
- compensation trade
- buôn bán bù trừ
- direct trade
- buôn bán trực tiếp
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- dull trade
- buôn bán trì trệ
- fair trade
- buôn bán chính đáng bán tương nhượng
- fishing trade
- sự buôn bán cá
- flourishing trade
- sự buôn bán thịnh vượng
- free trade
- buôn bán tự do
- front trade
- buôn bán ở biên giới
- general trade
- buôn bán chung
- import balance of trade
- cán cân buôn bán thiếu hụt
- improvement trade
- buôn bán gia công
- international trade
- buôn bán quốc tế
- intra-industry trade
- buôn bán nội bộ ngành
- land-borne trade
- buôn bán trên đất liền
- land-borne trade
- sự buôn bán trên đất liền
- loss of trade
- sự mất buôn bán
- maritime trade
- buôn bán đường biển
- mobile trade
- sự buôn bán lưu động
- multilateral trade
- buôn bán nhiều bên
- overseas trade
- buôn bán quốc tế
- passive balance of trade
- cán cân buôn bán thiếu hụt
- pattern of trade
- cơ cấu buôn bán
- pattern of trade
- phương thức buôn bán
- petty trade
- buôn bán nhỏ
- principal trade partner
- người hợp tác buôn bán chính
- prosperous trade
- buôn bán phát đạt
- reciprocal trade
- buôn bán đối lưu
- retail trade
- việc buôn bán lẻ
- retail trade (the...)
- việc buôn bán lẻ
- river trade
- buôn bán đường sông
- roaring trade
- buôn bán thịnh vượng
- sea-borne trade
- buôn bán đường biển
- slack trade
- việc buôn bán ế ẩm, trì trệ dần
- speculative trade
- buôn bán đầu cơ
- stoppage of trade
- đình chỉ buôn bán
- tally trade
- việc buôn bán trả dần
- tally trade (the..)
- buôn bán trả dần
- trade balance
- cán cân buôn bán
- trade barrier
- háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade date
- thời điểm buôn bán
- trade loss
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade quantity statistics
- thống kê số lượng buôn bán
Buôn bán- Giới buôn bán
giao dịch
- block trade
- sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán
- cash trade
- giao dịch tiền mặt
- Chicago Board of Trade
- sở Giao dịch cấp loại Chicago
- committee on the corn trade
- ủy ban giao dịch mễ cốc
- date of trade
- ngày thực hiện một lệnh giao dịch (chứng khoán)
- evening trade
- thị trường sau Sở giao dịch
- foreign trade transaction
- giao dịch ngoại thương
- trade comparison
- bản so sánh trong giao dịch mua bán
- trade confirmation
- xác lập giao dịch mua bán
- trade loss
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade route
- giao dịch, mua bán cùng ngành
- trade transaction
- giao dịch (thương mại)
giao thương
- trade route
- tuyến giao thương
hối phiếu nhận trả thương mại
- trade acceptance receivable
- hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
ngành kinh doanh
ngành nghề
- dangerous trade
- ngành nghề nguy hiểm
- publishing trade
- ngành, nghề, giới xuất bản
nghề
- bullion trade
- nghề buôn bán vàng bạc
- by-trade
- nghề phụ
- carrying trade
- nghề vận tải (hàng hóa)
- cross trade
- nghề vận chuyển giữa các cảng (của hai nước)
- dangerous trade
- ngành nghề nguy hiểm
- fish(ing) trade
- nghề cá
- hosiery trade
- nghề bán trang tạp phẩm
- publishing trade
- ngành, nghề, giới xuất bản
- retail trade
- nghề bán lẻ
- retail trade (the...)
- nghề bán lẻ
- stock in trade
- đồ nghề, toàn bộ đồ dùng mua bán
- stock in trade (stock-in-trade)
- hàng có sẵn trong kho, đồ nghề
- trade organization
- hội, tổ chức nghề nghiệp
- trade school
- trường dạy nghề
- trade secret
- bí mật nghề nghiệp
- trade test
- thi tay nghề
- trade test
- trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
- trade test
- trắc nghiệm nghề nghiệp
- tramp trade
- nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
- tramp trade
- nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ
- tramp trade
- nghề chạy tàu rông
- tricks of the trade
- bí quyết nghề nghiệp
nghề nghiệp
người bán
người mua
- trade acceptance
- hối phiếu được người mua chấp nhận
- trade debtor
- người mua chịu
quan hệ mậu dịch
- trade relations association
- Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
- trade relations council
- Hội đồng quan hệ Mậu dịch
thương mại
- aid trade provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- area trade officers
- các viên chức thương mại khu vực
- badges of trade
- những biểu hiện của thương mại
- balance of trade
- cán cân thương mại
- barrier to trade
- hàng rào thương mại
- be engaged in import and export trade
- hoạt động thương mại xuất nhập khẩu
- bilateral trade
- thương mại song biên
- bilateral trade
- thương mại tay đôi
- bilateral trade agreement
- hiệp định thương mại hai bên (song biên)
- board of trade
- hôi thương mại
- board of trade
- phòng thương mại
- British Trade Association
- Hiệp hội Thương mại Anh
- capital in trade
- vốn trong thương mại
- change of trade name
- sự đổi tên thương mại
- class of trade
- đẳng cấp thương mại
- council of trade
- viện thương mại
- counter trade countertrade
- thương mại đối lưu
- country's balance of trade
- cán cân thương mại quốc gia
- customs and usage of international trade
- tập quán thương mại quốc tế
- customs of trade
- tập quán thương mại
- cycles of trade
- các chu kỳ thương mại
- Department of Trade and industry
- Bộ Thương mại và Công Nghiệp
- export trade
- thương mại xuất khẩu
- favorable trade balance
- cán cân thương mại dư thừa
- favorable trade balance
- cán cân thương mại thuận
- Federal trade Commission
- ủy ban thương mại liên bang
- fine trade bill
- hối phiếu thương mại hảo hạng
- free trade association
- hiệp hội thương mại tự do
- free trade trader
- người thuộc trường phái thương mại tự do
- free trade trader
- người ủng hộ thương mại tự do
- General Agreement on Tariffs and Trade
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
- government trade agreement
- thỏa ước thương mại của Chính phủ
- government trade mission
- đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
- import trade
- thương mại nhập khẩu
- inter-industry trade
- thương mại nội ngành
- international trade
- thương mại quốc tế
- international trade exhibition
- triển lãm thương mại quốc tế
- international trade fair
- hội chợ thương mại quốc tế
- International trade Organization
- tổ chức thương mại quốc tế
- intra-Community trade
- thương mại trong Cộng đồng (châu Âu)
- liberalization of trade
- tự do hóa thương mại
- maladjustment in the balance of trade
- sự mất cân đối trong cán cân thương mại
- Minister of Trade and Industry
- Bộ trưởng Thương mại (và Công nghiệp)
- minister of trade and industry
- bộ trưởng thương mại và công nghiệp
- ministry of trade
- Bộ Thương mại
- multilateral trade
- thương mại đa biên
- multilateral trade agreement
- hiệp định thương mại đa biên
- Office of International Trade
- Cục Mậu dịch Quốc Tế (thuộc Bộ Thương Mại Mỹ)
- overseas trade
- thương mại quốc tế
- passive trade balance
- cán cân thương mại thiếu hụt
- promote trade (to...)
- xúc tiến thương mại
- registered trade names
- tên gọi thương mại đã đăng ký
- restrictive trade agreement
- thỏa ước thương mại hạn chế
- slump in trade
- thương mại suy sụp, trầm trệ
- standard trade terms
- thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
- Tokyo round of trade negotiations
- Vòng đàm phán thương mại ở Tokyo
- trade acceptance
- hối phiếu nhận trả thương mại
- trade acceptance
- hối phiếu thương mại
- trade acceptance receivable
- hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
- trade acceptance receivable
- tài khoản thương mại
- trade account
- tài khoản thương mại
- trade accounts
- các hạng mục thương mại
- trade accounts
- các tài khoản thương mại
- trade advertising
- quảng cáo thương mại
- trade agency
- đại lý thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade agreement
- hiệp ước thương mại
- trade agreement
- thỏa ước thương mại
- trade and payment agreement
- hiệp định thương mại và thanh toán
- trade balance
- cán cân thương mại
- trade balance
- cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
- trade barrier
- háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade bill
- hối phiếu thương mại
- trade bills
- phiếu khoán thương mại
- trade bills
- phiếu khoán thương mại, thương phiếu
- trade bloc
- tập đoàn thương mại
- trade cards
- thẻ ưu đãi thương mại
- trade centre
- trung tâm thương mại
- trade circular
- thông cáo thương mại
- trade circular
- tờ quảng cáo thương mại
- trade claim
- sự đòi bồi thường thương mại
- trade commission
- cơ quan ủy ban thương mại
- trade commissioner
- đại diện thương mại
- trade commissioner
- tham tán thương mại (của chính phủ)
- trade commissioner
- ủy viên thương mại
- trade competition
- cạnh tranh thương mại
- trade creation
- tạo lập thương mại
- trade credit
- tín dụng thương mại
- trade creditor
- chủ nợ thương mại
- trade customs
- tập quán thương mại
- trade cycle
- chu kỳ thương mại
- trade cycle policy
- chính sách áp dụng chu kỳ thương mại
- trade debt
- nợ thương mại
- trade deficit
- thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
- trade deficit or surplus
- thâm hụt hay thặng dư thương mại
- trade directory
- danh bạ thương mại
- trade directory
- niên giám thương mại
- trade directory
- sách hướng dẫn thương mại
- trade discount
- chiết khấu (bớt giá thương mại)
- trade discount
- chiết khấu thương mại
- trade discrimination
- phân biệt đối xử thương mại
- trade dispute
- tranh chấp thương mại
- trade diversion
- chuyển hướng thương mại
- trade effect (ofa tariff)
- tác động thương mại (của một khoản thuế quan)
- trade effect (ofa tariff)
- tác động thương mại của một khoản thuế quan
- trade exhibition
- triển lãm thương mại
- trade fair
- hội chợ thương mại
- trade festival
- tết thương mại
- trade forecasting
- dự báo thương mại
- trade gap
- thâm hụt thương mại
- trade in goods
- thương mại hàng hóa
- trade in services
- thương mại dịch vụ
- trade information centre
- trung tâm thông tin thương mại
- trade integration
- hợp nhất thương mại
- trade integration
- nhất thể hóa thương mại
- trade integration
- sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại
- trade journal
- tạp chí thương mại
- trade label
- tem thương mại
- trade list
- danh bạ thương mại
- trade mark
- nhãn hiệu thương mại (có cầu chứng)
- trade mark registration
- sự đăng ký nhãn hiệu thương mại
- trade mart
- trung tâm thương mại
- trade mission
- đoàn đại biểu thương mại
- trade mission
- phái đoàn thương mại
- trade name
- tên nhãn hiệu thương mại
- trade name
- tên thương mại
- trade office
- văn phòng thương mại
- trade paper
- hối phiếu thương mại
- trade partner
- hội viên thương mại
- trade press
- báo chí thương mại
- trade protection society
- hội bảo vệ thương mại
- trade protocol
- hiệp định thư thương mại
- trade protocol
- nghị định thư thương mại
- trade receivable
- các khoản phải thu thương mại
- trade register
- sổ sách thương mại
- trade regulations
- điều lệ thương mại, thông thương, mậu dịch
- trade relations council
- cơ quan đại diện thương mại
- trade representation
- cơ quan đại diện thương mại
- trade representative
- đại diện thương mại
- trade representative
- người đại diện thương mại
- trade restrictions
- hạn chế thương mại
- trade secret
- bí mật thương mại
- trade show
- triển lãm thương mại
- trade surplus
- cán cân thương mại, ngoại thương
- trade talks
- hội đàm thương mại
- trade terms
- những điều kiện thương mại
- trade terms
- những thuật ngữ thương mại
- trade terms
- thuật ngữ thương mại
- trade transaction
- giao dịch (thương mại)
- trade tribunal
- tòa án thương mại
- trade usage
- tập quán thương mại
- trade usage
- tập quán, quán lệ thương mại
- trade war
- chiến tranh thương mại
- trade-in
- vật thương mại bán đổi
- trade-related investment measures
- các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại
- trade-weighted index
- chỉ số bình quân gia quyền thương mại
- trilateral trade
- thương mại ba bên
- usage of trade
- tập quán thương mại
- wholesale trade
- thương mại bán buôn
- World Trade Center
- trung tâm thương mại Quốc tế (ở New York, Mỹ)
- World Trade Organization
- tổ chức thương mại thế giới
thương nghiệp
- government trade
- thương nghiệp quốc doanh
- registered trade mark
- nhãn đăng ký thương nghiệp
- retail trade
- thương nghiệp bán lẻ
- trade capita movement
- sự lưu động của tư bản thương nghiệp
- trade chamber
- hội đồng thương nghiệp
- trade circles
- giới thương nghiệp
- trade cycle
- chu kỳ thương nghiệp
- trade cycle
- chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế
- trade financing
- tài vụ, tài chánh thương nghiệp
- trade financing
- tài vụ, tài chính thương nghiệp
- trade mark
- nhãn thương nghiệp
- trade restrictions
- bảng thống kê thương nghiệp
- trade returns
- bảng thống kê thương nghiệp
- trade secret
- bí mật thương nghiệp
thương vụ
trao đổi
- commodity terms of trade
- tỉ lệ trao đổi sản phẩm
- commodity terms of trade
- tỷ lệ trao đổi sản phẩm
- gross barter terms of trade
- tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm
- income terms of trade
- tỉ lệ trao đổi thu nhập
- income terms of trade
- tỷ lệ trao đổi thu nhập
- net barter term of trade
- tỉ lệ trao đổi sản phẩm ròng
- net barter terms of trade
- tỷ lệ ròng trao đổi sản phẩm
- single factorial terms of trade
- tỷ lệ trao đổi của yếu tố sản xuất đơn nhất
- single factorial terms of trade
- tỷ lệ trao đổi đơn yếu tố
- terms of trade
- tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu
- terms of trade
- tỉ lệ trao đổi
- trade-off
- sự trao đổi
- trade-off
- sự trao đổi, sự cân bằng, hiệp điệu, cân nhắc lựa chọn
trao đổi (hàng hóa...)
trao đổi mạu dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barter , business , clientele , commerce , contract , custom , customers , deal , dealing , enterprise , exchange , industry , interchange , market , merchantry , patronage , public , sales , swap , traffic , transaction , truck , art , avocation , calling , craft , employment , game , handicraft , job , line , line of work , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trade-area map
bản đồ khu vực thương mại, -
Trade-impacted area
vùng mậu dịch bị chèn ép, -
Trade-in
/ ´treid¸in /, Danh từ: Đồ đem đổi chác, Kinh tế: đổi, sự bán... -
Trade-in allowance
giá của vật bán đổi, -
Trade-in offer
sự đưa ra bán theo phương thức đổi cái mới (của người bán), -
Trade-in sale
bán đổi, -
Trade-in value
giá trị bán đổi, giá quy đổi cũ lấy mới, giá quy đổi cũ lấy mới, giá trị bán đổi, vật đem đổi, giá trị vật đem... -
Trade-mark
/ ´treid¸ma:k /, danh từ, trường dạy nghề, -
Trade-off
/ ´treid¸ɔf /, Danh từ: việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sự kết hợp tốt... -
Trade-off theory of capital structure
lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn, -
Trade-related expenses
chi phí liên quan đến kinh doanh, -
Trade-related investment measures
các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại, -
Trade-route
đường biển tàu biển đi, Danh từ: Đường biển tàu biển đi, -
Trade-union
công đoàn; nghiệp đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành... -
Trade-union official
nhân viên nghiệp đoàn, -
Trade-unionism
/ ´treid´ju:niənizəm /, danh từ, hệ thống công đoàn, -
Trade-unionist
Danh từ: thành viên của công đoàn, -
Trade-weighted exchange rate
hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch, hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch, -
Trade-weighted index
chỉ số bình quân gia quyền thương mại, -
Trade-wind
/ ´treid¸wind /, Danh từ: gió mậu dịch (gió mạnh thổi liên tục từ Đông nam hoặc Đông bắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.