- Từ điển Anh - Việt
Trailing
Mục lục |
/´treiliη/
Kỹ thuật chung
kế tiếp
sự kéo
sự tạo vệt
sự trễ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trailing anode system
hệ thống bảo vệ, -
Trailing antenna
ăng ten kéo theo (ở máy bay), -
Trailing arm
cầu được kéo, tay đòn móc theo, trục móc theo, -
Trailing arm or link
đòn kéo hệ thống treo sau, -
Trailing axle
trục quét, cầu được kéo, cầu móc theo, trục móc theo, trục bánh xe rơmoóc, trục bánh xe xe rơmooc, trục kéo, -
Trailing cable
cáp kéo (thang máy), cáp kéo, cáp kéo, -
Trailing decision
quyết định theo sau, -
Trailing edge
Danh từ: phần lái ở đuôi cánh máy bay, bộ phận lái ở đuôi máy bay, Giao... -
Trailing edge flap
cánh tà sau, -
Trailing edge video track
rãnh viđeo sườn sau, -
Trailing load
tải trọng kéo theo, -
Trailing noise
tiếng ồn kéo lê (theo), -
Trailing shock
sóng xung kích phía sau, -
Trailing shoe
guốc hãm ma sát (phanh), -
Trailing suction dredge
tàu kéo hút bùn, tàu vét hút bùn, -
Trailing suction dredger
tàu kéo hút bùn, tàu vét hút bùn, -
Trailing sweep
sự quét rẽ, sự quét của mép sau (cánh quạt), -
Trailing tender
toa than - nước, -
Trailing truck
toa xe sau đầu máy, -
Trailing twist-beam suspension
hệ thống treo trục xoắn kéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.