- Từ điển Anh - Việt
Trailing edge
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Phần lái ở đuôi cánh máy bay, bộ phận lái ở đuôi máy bay
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
mép sau cánh (của cánh)
Toán & tin
cánh sau (máy bay)
mép đuôi
Điện tử & viễn thông
mặt quét (kéo lê)
Kỹ thuật chung
mặt sau
sườn sau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trailing edge flap
cánh tà sau, -
Trailing edge video track
rãnh viđeo sườn sau, -
Trailing load
tải trọng kéo theo, -
Trailing noise
tiếng ồn kéo lê (theo), -
Trailing shock
sóng xung kích phía sau, -
Trailing shoe
guốc hãm ma sát (phanh), -
Trailing suction dredge
tàu kéo hút bùn, tàu vét hút bùn, -
Trailing suction dredger
tàu kéo hút bùn, tàu vét hút bùn, -
Trailing sweep
sự quét rẽ, sự quét của mép sau (cánh quạt), -
Trailing tender
toa than - nước, -
Trailing truck
toa xe sau đầu máy, -
Trailing twist-beam suspension
hệ thống treo trục xoắn kéo, -
Trailing vortex
gió cuốn, xoáy nước mép sau, cái xoáy đầu mút, -
Trailing vortices
gió cuốn, -
Trailing wave
sóng đuôi, -
Trailing wheel
bánh xe thúc sau (để đẩy tàu lên dốc), -
Trails
, -
Train
/ trein /, Danh từ: xe lửa, tàu hoả, Đoàn người, đoàn gia súc, Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi... -
Train, Construction
đoàn tàu công trình, -
Train, Grinding
đoàn tàu mài ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.