- Từ điển Anh - Việt
Training for sediment
Xem thêm các từ khác
-
Training levy
thuế đào tạo, -
Training materials
tài liệu huấn luyện, -
Training model
mô hình huấn luyện, mô hình làm quen, -
Training module
bộ tập huấn, -
Training of staff
việc đào tạo nhân viên, -
Training officer
cán sự đào tạo, cần sự đào tạo, -
Training opportunities scheme
kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện, -
Training period
giai đoạn đào tạo, thời kỳ đào tạo, thời kỳ tập sự, thời kỳ thực tập, -
Training programme
chương trình đào tạo, rotational training programme, chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ) -
Training range
bãi thực tập, -
Training reactor
lò phản ứng tập luyện, -
Training scheme
sơ đồ tập luyện, -
Training ship
tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập... -
Training shoe
Danh từ: giày thể thao (như) trainer, -
Training signal
tín hiệu đào tạo, tín hiệu huấn luyện, -
Training time
thời gian huấn luyện, thời gian đào tạo, -
Training wall
tường chỉnh trị, -
Training walls
tường dẫn dòng nước, đê dọc, -
Trainless
không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có... -
Trainload
/ ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.