- Từ điển Anh - Việt
Trammel screen
Xem thêm các từ khác
-
Trammels
, -
Trammer
xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện, -
Tramming
Danh từ: sự đẩy xe gòong, -
Tramontane
/ træ´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi an-pơ, xa lạ (đối với nước y), Danh... -
Tramp
/ træmp /, Danh từ: sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề, sự lặn lội (sự đi bộ... -
Tramp rate
biểu giá cước tàu chợ, -
Tramp ship
tàu rông, -
Tramp steamer
tàu rông, -
Tramp trade
nghề vận tải tàu hàng không định kỳ, nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ, ngành tàu rông, nghề chạy tàu rông,... -
Tramped
, -
Tramper
Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ, -
Tramping
/ træmpiη /, Kỹ thuật chung: sự lẫn bẩn, Kinh tế: tàu không định... -
Trample
/ 'træmpl /, Danh từ: sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp,... -
Trampler
Danh từ: người giẫm nát; người giẫm lên, người chà đạp, -
Trampoline
Danh từ: tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn), Nội động từ:... -
Trampoliner
Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist, -
Trampolining
Danh từ: sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.