- Từ điển Anh - Việt
Trample
Mục lục |
/'træmpl/
Thông dụng
Danh từ
Sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
Động từ
Giậm chân
Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
Làm vỡ nát, gây tổn hại (bằng cách giẫm lên)
(nghĩa bóng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bruise , crush , encroach , flatten , grind , hurt , infringe , injure , override , overwhelm , pound , ride roughshod over , run over , squash , stamp , step on , stomp , tramp , tread , tromp , violate , defeat , destroy , disregard , scorn , spurn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trampler
Danh từ: người giẫm nát; người giẫm lên, người chà đạp, -
Trampoline
Danh từ: tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn), Nội động từ:... -
Trampoliner
Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist, -
Trampolining
Danh từ: sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo, -
Trampolinist
/ ´træmpəli:nist /, danh từ, -
Tramrail
tàu treo, tàu điện trời, -
Tramroad
/ ´træm¸roud /, danh từ, Đường tàu điện, đường xe điện, -
Tramway
/ ´træm¸wei /, Danh từ: Đường xe điện; đường tàu điện, Kỹ thuật... -
Tramway (track)
đường tàu điện, -
Tramway bed
nền đường tàu điện, -
Tramway tower
tháp đường tàu treo, -
Tramway track loop
móc kéo tàu điện, -
Tramway transport
vận chuyển bằng tàu điện, -
Tran-ship
Danh từ: Đường xe điện, -
Trance
/ tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên,... -
Tranch
Danh từ: khoanh, -
Tranch cd
cd có chia nhiều phần, -
Tranche
/ tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn, -
Tranche CD
giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.