- Từ điển Anh - Việt
Transaction through agent
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Transaction tree constraint
giàng buộc của cây giao dịch, -
Transaction type
loại giao dịch, -
Transaction value
giá trị giao dịch, -
Transaction velocity
vận tốc giao dịch, -
Transactional Records Access Clearinghouse (TRAC)
ngân hàng hối đoái truy nhập các hồ sơ giao dịch, -
Transactional system
hệ thống giao dịch, -
Transactions Per Minute (TPM)
số giao dịch trong một phút, -
Transactions Per Second (TPS)
số giao dịch trong một giây, -
Transactions demand for money
nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng, -
Transactions tax
thuế doanh thu, -
Transactions velocity of circulation
tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch, tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch, -
Transactor
/ træn'zæktə /, Danh từ: người điều đình thương lượng; người giao dịch, Kinh... -
Transadmittance
/ ¸trænzæd´mitəns /, Điện lạnh: độ hỗ dẫn nạp, tổng dẫn tương hỗ, -
Transalpine
/ trænz´ælpain /, Tính từ: bên kia núi an-pơ (người y), Danh từ: người... -
Transaminase
Danh từ: (sinh vật học) tranxaminaza, Y học: transaminaza, -
Transamination
Danh từ: sự chuyển hoá amin, sự chuyển amin, -
Transaortic
qua động mạch chủ, -
Transatlantic
/ ,trænzət'læntik /, Tính từ: Ở phía bên kia Đại tây dương, từ phía bên kia Đại tây dương,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.