- Từ điển Anh - Việt
Transfer mechanical impedance
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Transfer mechanism
cơ cấu truyền động, -
Transfer mold
khuôn đúc ép chuyển, khuôn đúc ép phun, -
Transfer molding
sự đúc ép chuyển, sự đúc ép phun, -
Transfer mould
khuôn đúc ép chuyển, khuôn đúc ép phun, -
Transfer moulding
sự đúc ép chuyển, sự đúc ép phun, -
Transfer notice
giấy báo chuyển tiền, -
Transfer of a debt
tái chuyển khoản một trái quyền, -
Transfer of account
sự trả chuyển khoản (từ một nhân hàng đến một ngân hàng), -
Transfer of appropriation
sự chuyển chi kinh phí, -
Transfer of axes
sự di chuyển tọa độ, sự di chuyển trục tọa độ, -
Transfer of capital
chuyển vốn, -
Transfer of control
sự chuyển điều khiển, unconditional transfer of control, sự chuyển điều khiển không điều kiện -
Transfer of control card
cạc chuyển điều khiển, thẻ rẽ nhánh, -
Transfer of credits
sự chuyển tiền gửi ngân hàng, -
Transfer of energy
sự truyền năng lượng, sự biến đổi năng lượng, -
Transfer of financial resources
điều động vốn, sự chuyển vốn, -
Transfer of funds
sự chuyển vốn, -
Transfer of gene components
(sự) truyền thành phần củagen, -
Transfer of knowledge
chuyển giao kiến thức, chuyển giao tri thức, chuyển nhượng tri thức, -
Transfer of land property
chuyển nhượng quyền sở hữa đất đai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.