- Từ điển Anh - Việt
Transfer of funds
Xem thêm các từ khác
-
Transfer of gene components
(sự) truyền thành phần củagen, -
Transfer of knowledge
chuyển giao kiến thức, chuyển giao tri thức, chuyển nhượng tri thức, -
Transfer of land property
chuyển nhượng quyền sở hữa đất đai, -
Transfer of land tax
chuyển nhượng địa tô, -
Transfer of letter of credit
sự chuyển nhượng thư tín dụng, -
Transfer of mortgage
chuyển giao thế chấp, -
Transfer of names
sự sang tên (cổ phiếu...) -
Transfer of operation
chuyển nhượng quyền kinh doanh, -
Transfer of ownership
sự chuyển nhượng quyền sở hữu, -
Transfer of patent
chuyển nhượng đặc quyền sáng chế, -
Transfer of posts
sự bàn giao chức vụ, điều động các chức vụ, sự thay đổi điều chỉnh chức vị, -
Transfer of property
chuyển nhượng tài sản, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền, sự chuyển nhượng... -
Transfer of quota
sự chuyển nhượng hạn ngạch, -
Transfer of right
chuyển nhượng quyền lợi, -
Transfer of risk
di chuyển rủi ro, -
Transfer of securities
sự chuyển nhượng chứng khoán, thể thức chuyển nhượng chứng khoán, việc chuyển nhượng chứng khoán, -
Transfer of shares
sự chuyển ngượng cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu, -
Transfer of skill
chuyển nhượng kỹ năng, -
Transfer of staff members
sự thuyên chuyển công chức, -
Transfer of stress moment
thời điểm truyền ứng suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.