- Từ điển Anh - Việt
Transfer of staff members
Xem thêm các từ khác
-
Transfer of stress moment
thời điểm truyền ứng suất, -
Transfer of technology
sự chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật, chuyển giao công... -
Transfer of title
sang tên, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên, -
Transfer of value
việc giảm giá trị tài sản của người nào bằng các chuyển đổi, -
Transfer of vibration
sự truyền chấn động, -
Transfer operation
thao tác chuyển, thao tác truyền, -
Transfer operator
toán tử chuyển tiếp, -
Transfer option
tùy chọn chuyển, tùy chọn truyền, -
Transfer orbit
quỹ đạo chuyển giao, quỹ đạo chuyển tiếp, geostationary transfer orbit (gto), quỹ đạo chuyển tiếp địa tĩnh -
Transfer order
lệnh chuyển, lệnh di chuyển, lệnh chuyển tiền, đơn đặt hàng chuyển nhượng, giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng), giấy... -
Transfer oscillator
bộ dao động chuyển tiếp, -
Transfer paper
giấy can, -
Transfer passenger
hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay), -
Transfer payments
chuyển chi, sự chi trả có tính di chuyển, sự chuyển chi, tái phân lợi tức xã hội, tiền chuyển giao chi trả, chi tiêu chuyển... -
Transfer plate
tấm chuyển dòng chảy (hộp số tự động), -
Transfer point
điểm chuyển vận, điểm vận chuyển, -
Transfer port
cửa chuyển liệu, cửa nạp (động cơ hai kì), lỗ tràn (động cơ hai kỳ), cổng chuyển, lỗ chuyển, cửa chuyển (trong bao... -
Transfer price
giá chuyển giao, giá chuyển nhượng (nội bộ), giá chuyển nhượng nội bộ, -
Transfer pricing
cách định giá chuyển nhượng nội bộ, -
Transfer pump
máy bơm chuyển, bơm tiếp vận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.