- Từ điển Anh - Việt
Transferable insurance policy
Xem thêm các từ khác
-
Transferable letter of credit
tín dụng thư khả chuyển, -
Transferable securities
chứng khoán có thể chuyển nhượng, -
Transferable share
cổ phần chuyển nhượng được, cổ phiếu có thể chuyển nhượng được, -
Transferable vote
Thành Ngữ:, transferable vote, lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được... -
Transferal
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer -
Transferase
Danh từ: (sinh vật học) transferaza, Y học: transferaza, enzym truyền,... -
Transferee
/ ,trænsfə:'ri: /, Danh từ: (pháp lý) người được nhượng, Kinh tế:... -
Transference
/ 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng,... -
Transference electron device (TED)
dụng cụ điện tử chuyển, dụng cụ gunn, linh kiện điện tử chuyển, linh kiện gunn, -
Transference number
số truyền tải, -
Transferor
/ træns´fə:rə /, Danh từ: (pháp lý) người nhượng lại, Kinh tế:... -
Transferral
/ træns'fə:rəl /, như transference, -
Transferred-Allowed-Acknowledgement Signal (TAA)
tín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao, -
Transferred-electron diode
đi-ốt chuyển electron, -
Transferred Account (TA)
tài khoản được chuyển, -
Transferred charge call
cuộc gọi cước bên được gọi, cuộc gọi tính cước ngược, điện thoại đường dài do người nhận điện trả tiền,... -
Transferred image
ảnh chuyển hình, -
Transferred information
thông tin chuyển (đổi), thông tin được truyền, lượng thông tin truyền, lượng thông tin tương hỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.