- Từ điển Anh - Việt
Transfer
/træns'fɜ:(r)/ or /'trænsfə/
Thông dụng
Danh từ
Sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
- heat transfer
- sự truyền nhiệt
Sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
(nghệ thuật) bản đồ lại
Sự thuyên chuyển (nhân viên...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chuyển
Sự chuyển khoản (tài vụ)
Vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
Binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
Động từ
Dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
Chuyển, nhượng, nhường lại, chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..)
( + from..) ( to..) chuyển, chuyển sang (một nhóm, công việc, nghề.. khác)
( + from..) ( to..) chuyển sang lối đi khác, chuyển sang phương tiện giao thông khác.. trong một chuyến đi
Đồ lại, in lại
Hình thái từ
- V-ing: Transferring
- V-ed: Transferred
Chuyên ngành
Xây dựng
sự di chuyển, sự dịch chuyển, vé chuyển xe tàu (để đi tiếp tuyến đường khác), nơi chuyển tàu, chuyển từ loại xe cộ này sang loại xe cộ khác, sự truyền
Cơ - Điện tử
Sự dịch chuyển, sự di chuyển, sự truyền, sựchuyển khoản, (v) chuyển, dời, truyền
Ô tô
Bộ truyền số
chuyển đổi
Giải thích VN: Là cơ cấu trên xe 4 bánh chủ động có chức năng truyền công suất từ hộp số tới tất cả các bánh xe.
Điện
sự chuyển khoản
Kỹ thuật chung
chuyển
- Acknowledged Information Transfer Service (ITU-T) (AITS)
- Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU-R)
- Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
- giao thức chuyển tệp nặc danh
- Application File Transfer (AFT)
- chuyển tệp ứng dụng
- asynchronous data transfer
- chuyển dữ liệu dị bộ
- asynchronous data transfer
- chuyển dữ liệu không đồng bộ
- asynchronous transfer mode
- cách chuyển không đồng bộ
- asynchronous transfer mode (ABM)
- sự chuyển không đồng bộ
- ATM] (asynchronoustransfer mode)
- chế độ chuyển không đồng bộ
- ATM Transfer Capability (ATC)
- Khả năng chuyển tải ATM
- atmospheric transfer function
- chức năng chuyển giao khí quyển
- Batch Simple Message Transfer (BRMTP)
- chuyển bàn tin đơn nhất theo lô
- bearing and solar power transfer assembly
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- Binary File Transfer (BFT)
- chuyển tệp nhị phân
- binary image transfer
- chuyển ảnh nhị phân
- binary-file transfer
- chuyển tệp nhị phân
- bit block transfer
- sự chuyển khôi bit
- bit transfer rate
- tốc độ chuyển bit
- Bit Transfer Rate (BTR)
- tốc độ chuyển giao bit
- BIT-boundary Block Transfer (BITBLT)
- Chuyển khối BIT-boundary
- bit-parallel transfer
- sự chuyển bit song song
- bit-serial transfer
- sự chuyển bit nối tiếp
- bit-serial transfer
- sự chuyển bit tuần tự
- blank transfer
- sự chuyển bán thành phẩm
- Block Data Transfer (BDT)
- chuyển dữ liệu khối
- block transfer
- chuyển khối
- block transfer
- sự chuyển khối
- block transfer computations
- tính toán chuyển khối
- BLT (bitblock transfer)
- sự chuyển khối bit
- Boost And Orbit Transfer (B/OT)
- Tăng tốc và chuyển quỹ đạo (Vệ tinh thông tin)
- bubble transfer
- dịch chuyển bọt từ
- budgetary transfer
- sự chuyển ngân hàng
- cable transfer
- điện chuyển tiền
- call transfer
- sự chuyển cuộc gọi
- Call Transfer (CT)
- chuyển cuộc gọi
- capital transfer
- chuyển vốn
- carbon mass transfer
- sự chuyển khối cacbon
- carrier transfer filter
- bộ lọc chuyển sóng mang
- Cell Transfer Delay (CTD)
- trễ chuyển tải ô
- ceramic transfer
- sự in chuyển gốm
- character transfer rate
- tốc độ chuyển ký tự
- charge transfer
- chuyển điện tích
- charge transfer
- sự chuyển điện tích
- charge transfer
- sự chuyển giao điện tích
- charge transfer band
- dải chuyền điện tích
- charge transfer device (CTD)
- dụng cụ chuyển điện tích
- Charge Transfer Device (CTD)
- thiết bị chuyển cước
- charge-transfer device (CTD)
- thiết bị dịch chuyển điện tích
- chemical transfer process
- quá trình chuyển hóa học
- collect transfer
- dịch chuyển thu nhập
- collect transfer
- dịch chuyển thu thập
- condition transfer
- dịch chuyển có điều kiện
- conditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
- conditional transfer
- dịch chuyển có điều kiện
- conditional transfer instruction
- lệnh chuyển có điều kiện
- conditional transfer instruction
- lệnh chuyển tiếp phụ thuộc
- continuity transfer
- chuyển liên tục
- control transfer
- sự chuyển điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer statement
- lệnh chuyển điều khiển
- credit transfer
- chuyển tín dụng
- Cross Office Transfer Time (CCTT)
- thời gian chuyển tải qua tổng đài
- CTD (chargetransfer device)
- dụng cụ chuyển điện tích
- CTD (chargetransfer device)
- thiết bị dịch chuyển điện tích
- cyclic transfer
- sự chuyển tuần hoàn
- cyclic transfer
- sự chuyển vòng
- Data Source Transfer Protocol (DSTP)
- giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
- data transfer
- sự chuyển dữ liệu
- Data Transfer Part (DTP)
- phần chuyển giao dữ liệu
- Data Transfer Rate (DTR)
- tốc độ chuyển dữ liệu
- data transfer speed
- tốc độ chuyển dữ liệu
- data transfer state
- trạng thái chuyển dữ liệu
- Data Transfer, Data Transmit (DT)
- chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- demand transfer mode
- chế độ chuyển nhu cầu
- Direct Transfer Application Part (DTAP)
- phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
- Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
- cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- Document Transfer And Manipulation (DTAM)
- chuyển giao và xử lý tư liệu
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- effective data transfer rate
- tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
- EFT (electronicfunds transfer)
- sự chuyển tiền điện tử
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- EFTS (electronicfunds transfer system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- electron transfer
- chuyển electron
- electron transfer diode
- đi-ốt chuyển electron
- Electronic Benefits Transfer (EBT)
- chuyển trợ cấp bằng điện tử
- electronic fund transfer (EFT)
- chuyển tiền điện tử (EFT)
- electronic fund transfer at point of sale
- chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- Electronic Funds Transfer (EFT)
- chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- Electronic Funds Transfer System (EFTS)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- electronic text transfer
- sự chuyển văn bản điện tử
- Emergency-Load-Transfer Signal (ELT)
- tín hiệu chuyển tải khẩn cấp
- energy transfer
- chuyển năng lượng
- energy transfer
- sự di chuyển năng lượng
- energy transfer coefficient
- hệ số chuyển năng lượng
- equation of radiative transfer
- phương trình chuyển bức xạ
- ETT (electronictext transfer)
- sự chuyển văn bản điện tử
- Explicit Call Transfer (ECT)
- chuyển cuộc gọi ở chế độ rõ
- Express Transfer Protocol (XTP)
- giao thức chuyển phát nhanh
- Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
- feedback transfer function
- chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp
- file transfer
- chuyển file
- file transfer
- sự chuyển tập tin
- file transfer
- sự chuyển tệp
- File Transfer (FT)
- chuyển tệp
- file transfer protocol
- giao thức chuyển vận tệp
- File Transfer Service (FTS)
- dịch vụ chuyển tệp
- film transfer
- sự chuyển đạt phim
- Forward Transfer (SS7: in ISUP) (FOT)
- Chuyển giao hướng đi (SS7: Trong ISUP)
- Forward Transfer Signal (FOT)
- tín hiệu chuyển theo hướng đi
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao phía trước
- forward-transfer signal
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- freight transfer
- sự chuyển tải
- fuel transfer table
- bàn chuyển giao nhiên liệu
- Gamma Transfer Service (GTS)
- dịch vụ chuyển gamma
- Geostationary Transfer Orbit (GTO)
- quỹ đạo chuyển tiếp địa tĩnh
- group job transfer
- sự chuyển công việc nhóm
- height of transfer unit
- chiều cao của đơn vị chuyển tải
- height of transfer unit
- độ cao của đơn vị chuyển đổi
- hot-transfer label
- nhãn in chuyển nóng
- Hypertext Transfer Protocol (IETF) (HTTP)
- giao thức chuyển tải siêu văn bản
- image transfer
- sự chuyển ảnh
- image transfer
- sự chuyển giao hình ảnh
- image transfer coefficient
- hệ số chuyển ảnh
- image transfer constant
- hằng số chuyển ảnh
- image-transfer method
- kỹ thuật chuyển giao ảnh
- Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
- giao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến
- information transfer phase
- pha chuyển thông tin
- instruction transfer
- sự chuyển lệnh
- Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
- giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
- internal data transfer
- sự chuyển dữ liệu trong
- Job Transfer and Management (JTM)
- chuyển giao và quản lý tác nghiệp
- Job Transfer and Manipulation (JTM)
- chuyển giao và thao tác công việc
- job transfer and manipulation (JTM)
- sự chuyển và thao tác công việc
- Job Transfer, Access and Management (JTAM)
- Chuyển giao, Truy nhập và Quản lý công việc
- JTM (jobtransfer and manipulation)
- sự chuyển và thao tác công việc
- linear energy transfer
- độ chuyển năng lượng tuyến tính
- Link Transfer (LT)
- chuyển tín hiệu kết nối
- load transfer
- sự chuyển (phụ) tải
- load transfer
- sự chuyển tải
- Load-Transfer Acknowledgement (LTA)
- báo nhận chuyển giao tải
- Load-Transfer Signal (LTS)
- tín hiệu chuyển giao tải
- Longitudinal Conversion Loss Transfer (LCLT)
- chuyển suy hao biến đổi theo chiều dọc
- Longitudinal Transfer Ratio (LTR)
- hệ số chuyển theo chiều dọc
- magnetic transfer
- sự chuyển tính từ
- many-nuclear transfer reaction
- phản ứng chuyển nhiều hạt nhân
- mass energy transfer coefficient
- hệ số chuyển năng khối
- mass transfer
- sự chuyển khối
- mass transfer process
- chuyển khối lượng
- Maximum Cell Transfer Delay (ATM) (MCTD)
- trễ chuyển giao tế bào cực đại
- maximum power transfer
- công suất vận chuyển tối đa
- message transfer
- sự chuyển thông báo
- Message Transfer Abstract Service (MTAS)
- dịch vụ trừu tượng chuyển tin
- message transfer agent
- bộ phận chuyển thông báo
- message transfer agent
- đại lý chuyển thông báo
- message transfer agent
- tác nhân chuyển thông báo
- Message Transfer Event (MTE)
- sự kiện chuyển tin báo
- message transfer part
- bên chuyển thông báo
- Message Transfer Part (MTP)
- phần chuyển giao tin báo
- Message transfer Point (MTP)
- điểm chuyển giao tin báo
- Message Transfer Protocol (MTP)
- giao thức chuyển giao tin báo
- message transfer service
- dịch vụ chuyển thông báo
- message transfer system
- hệ chuyển thông báo
- modulation transfer function
- hàm chuyển điều biến
- Modulation Transfer Function (MTF)
- chức năng chuyển điều chế
- momentum transfer
- chuyển xung lượng
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
- Network File Transfer (NFT)
- chuyển giao tệp của mạng
- Network Independent File Transfer Protocol (NIFTP)
- giao thức chuyển tệp độc lập mạng
- network news transfer protocol (NNTP)
- giao thức chuyển tin trên mạng
- network transfer admittance
- dẫn nạp chuyển của mạng
- NNTP (networknews transfer protocol)
- giao thức chuyển tin trên mạng
- orbit transfer
- sự chuyển quỹ đạo
- orbital transfer vehicle
- phương tiện chuyển lên quỹ đạo
- parallel transfer
- sự chuyển song song
- peripheral transfer
- sự chuyển ngoại vi
- phase transfer
- sự chuyển giao pha
- propellant transfer line
- đường ống chuyển giao
- Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
- giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
- radial transfer
- sự chuyển giao theo tia
- radial transfer
- sự chuyển giao xuyên tâm
- radiative heat transfer
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- Rate of Information Transfer (RIT)
- tốc độ chuyền tải thông tin
- Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
- giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
- Referenced Data Transfer (RDT)
- chuyển dữ liệu tham chiếu
- refuse transfer station
- trạm chuyển rác
- Register Transfer Language (RTL)
- ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Level (RTL)
- mức chuyển giao thanh ghi
- Reliable Transfer (RT)
- chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer Abort (RTAB)
- kết thúc sớm chuyển tải tin cậy
- Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
- chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
- Reliable Transfer Open Reject (RTORJ)
- bác bỏ mở chuyển tải tin cậy
- Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
- máy giao thức chuyển giao tin cậy
- reliable transfer server
- máy tính chủ chuyển tin cậy
- Reliable Transfer Service (RTS)
- dịch vụ chuyển tin cậy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- resin transfer moulding
- sự đúc chuyển nhựa
- risk transfer date
- ngày chuyển giao rủi ro
- Routing, Bridging, and Transfer of Emergency Service Calls (RBTESC)
- định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
- Secure Transfer Protocol (STP)
- giao thức chuyển giao an toàn
- serial transfer
- sự chuyển nối tiếp
- Signal transfer point (STP)
- điểm chuyển giao tín hiệu
- Signalling Transfer Point (STP)
- điểm chuyển giao báo hiệu
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản
- SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
- Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
- SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
- giao thức chuyển thư tín đơn giản
- solution transfer apparatus
- thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch
- solution transfer apparatus
- thiết bị vận chuyển dung dịch
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
- stress at transfer
- ứng suất do di chuyển
- stress from transfer
- ứng suất do di chuyển
- Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
- chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
- synchronous data transfer
- sự chuyển dữ liệu đồng bộ
- synchronous transfer
- sự chuyển dịch đồng bộ
- Synchronous Transfer Mode (STM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ
- technology transfer
- chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- telegraphic transfer
- điện chuyển tiền
- Telnet File Transfer Protocol (TFTP)
- Giao thức chuyển tệp Telnet
- thermal transfer printer
- máy in chuyển nhiệt
- Third Party Transfer (TPT)
- chuyển giao bên thứ ba
- time transfer equipment
- thiết bị chuyển giao thời gian
- time transfer test
- sự thử chuyển giao thời gian
- total transfer
- sự chuyển toàn phần
- total transfer
- sự chuyển tổng
- transfer abroad
- chuyển ra nước ngoài
- transfer allowed
- chuyển dịch cho phép
- Transfer Allowed (TA)
- được phép chuyển giao
- Transfer Allowed Control (TAC)
- kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
- transfer assembly
- bộ chuyển tải
- transfer card
- cạc chuyển lệnh
- transfer card
- phiếu chuyển
- transfer card
- thẻ chuyển
- transfer card
- thẻ chuyển lệnh
- transfer case
- hộp chuyển động
- transfer constant
- hằng số di chuyển
- transfer constant
- số di chuyển
- transfer contact
- công tắc chuyển mạch
- Transfer Controlled Control (RTCC)
- điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
- Transfer Cost (TC)
- giá cước chuyển
- Transfer Cost (XCOS)
- chi phí chuyển giao
- transfer crane
- máy trục chuyển hàng
- Transfer Delay Jitter (TDJ)
- biến động trễ chuyển giao
- Transfer Disk Drive
- ổ đĩa chuyển song song
- transfer DNA
- ADN vận chuyển
- transfer efficiency
- hiệu suất chuyển
- transfer efficiency
- hiệu suất vận chuyển
- transfer ellipse
- elip chuyển giao
- transfer function
- chức năng chuyển tải
- transfer function
- hàm số chuyển
- transfer gear ratio
- chỉ số chuyển
- transfer instruction
- lệnh chuyển
- transfer junction
- trạm chuyển xe
- transfer junction
- trạm chuyển tải
- transfer key
- khóa chuyển
- transfer ladle
- gầu chuyển (him loại hay xỉ)
- transfer line
- dây chuyền tự động
- transfer loop
- vòng mạch chuyển giao
- transfer machine
- dây chuyền lắp ráp
- transfer machine
- dây chuyền tự động
- transfer matrix
- ma trận chuyển tải
- transfer mold
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer molding
- sự đúc ép chuyển
- transfer mould
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer moulding
- sự đúc ép chuyển
- transfer notice
- giấy báo chuyển tiền
- transfer of axes
- sự di chuyển trục tọa độ
- transfer of capital
- chuyển vốn
- transfer of control
- sự chuyển điều khiển
- transfer of control card
- cạc chuyển điều khiển
- transfer of credits
- sự chuyển tiền gửi ngân hàng
- transfer of technology
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ
- transfer operation
- thao tác chuyển
- transfer operator
- toán tử chuyển tiếp
- transfer option
- tùy chọn chuyển
- transfer orbit
- quỹ đạo chuyển giao
- transfer orbit
- quỹ đạo chuyển tiếp
- transfer order
- lệnh chuyển
- transfer order
- lệnh chuyển tiền
- transfer order
- lệnh di chuyển
- transfer oscillator
- bộ dao động chuyển tiếp
- transfer plate
- tấm chuyển dòng chảy (hộp số tự động)
- transfer port
- cổng chuyển
- transfer port
- cửa chuyển (trong bao găng tay)
- transfer port
- cửa chuyển liệu
- transfer port
- lỗ chuyển
- transfer pump
- máy bơm chuyển
- transfer rate
- tốc độ chuyển
- transfer rate
- tốc độ vận chuyển
- Transfer Rate Of Information Bits (TRIP)
- tốc độ chuyển tải các bít thông tin
- transfer ratio
- tỉ số chuyển giao
- transfer reaction
- phản ứng dây chuyền
- transfer RNA
- RNA vận chuyển
- transfer statement
- câu lệnh chuyển
- transfer switch
- cái chuyển mạch truyền
- transfer switch
- chuyển mạch đổi nối
- transfer table
- bảng chuyển hóa
- transfer table
- sàn vận chuyển
- transfer track
- đường ray chuyển tàu
- transfer tripping
- cắt chuyển tiếp
- transfer unit
- đơn vị chuyển tải
- transfer vector
- vectơ dịch chuyển
- Transfer-Allowed Signal (TFA)
- tín hiệu cho phép chuyển tải
- transfer-in-channel command
- lệnh chuyển trong kênh
- transfer-line temperature
- nhiệt độ chuyển (sang) tháp (chưng cất)
- Transfer-Prohibited (TFP)
- cấm chuyển tải
- Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
- các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải
- transfer-prohibited message
- thông báo cấm chuyển giao
- Transfer-Prohibited Signal (TFP)
- tín hiệu cấm chuyển tải
- Transverse Conversion Transfer Loss (TCTl)
- suy hao chuyển tải quay theo chiều ngang
- Transverse Transfer Loss (TTL)
- suy hao chuyển tải theo chiều ngang
- Typed Data Transfer (TDX)
- chuyển giao dữ liệu theo loại
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
- un-ditianal transfer instruction
- lệnh chuyển không điều kiện
- Uniform Data Transfer (UDT)
- chuyển dữ liệu đồng nhất
- unit of transfer
- đơn vị chuyển
- Unstructured Data Transfer (UDT)
- chuyển dữ liệu phi cấu trúc
- vapor transfer
- sự chuyển hơi nước
- weight transfer effect
- hiệu ứng chuyển dịch trọng tâm
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
chuyển giao
- atmospheric transfer function
- chức năng chuyển giao khí quyển
- bearing and solar power transfer assembly
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- Bit Transfer Rate (BTR)
- tốc độ chuyển giao bit
- charge transfer
- sự chuyển giao điện tích
- Data Transfer Part (DTP)
- phần chuyển giao dữ liệu
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
- cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- Document Transfer And Manipulation (DTAM)
- chuyển giao và xử lý tư liệu
- Forward Transfer (SS7: in ISUP) (FOT)
- Chuyển giao hướng đi (SS7: Trong ISUP)
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao phía trước
- fuel transfer table
- bàn chuyển giao nhiên liệu
- image transfer
- sự chuyển giao hình ảnh
- image-transfer method
- kỹ thuật chuyển giao ảnh
- Job Transfer and Management (JTM)
- chuyển giao và quản lý tác nghiệp
- Job Transfer and Manipulation (JTM)
- chuyển giao và thao tác công việc
- Job Transfer, Access and Management (JTAM)
- Chuyển giao, Truy nhập và Quản lý công việc
- Load-Transfer Acknowledgement (LTA)
- báo nhận chuyển giao tải
- Load-Transfer Signal (LTS)
- tín hiệu chuyển giao tải
- Maximum Cell Transfer Delay (ATM) (MCTD)
- trễ chuyển giao tế bào cực đại
- Message Transfer Part (MTP)
- phần chuyển giao tin báo
- Message transfer Point (MTP)
- điểm chuyển giao tin báo
- Message Transfer Protocol (MTP)
- giao thức chuyển giao tin báo
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- Network File Transfer (NFT)
- chuyển giao tệp của mạng
- phase transfer
- sự chuyển giao pha
- propellant transfer line
- đường ống chuyển giao
- radial transfer
- sự chuyển giao theo tia
- radial transfer
- sự chuyển giao xuyên tâm
- radiative heat transfer
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- Register Transfer Language (RTL)
- ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Level (RTL)
- mức chuyển giao thanh ghi
- Reliable Transfer (RT)
- chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
- máy giao thức chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- risk transfer date
- ngày chuyển giao rủi ro
- Secure Transfer Protocol (STP)
- giao thức chuyển giao an toàn
- Signal transfer point (STP)
- điểm chuyển giao tín hiệu
- Signalling Transfer Point (STP)
- điểm chuyển giao báo hiệu
- Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
- chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
- technology transfer
- chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- Third Party Transfer (TPT)
- chuyển giao bên thứ ba
- time transfer equipment
- thiết bị chuyển giao thời gian
- time transfer test
- sự thử chuyển giao thời gian
- Transfer Allowed (TA)
- được phép chuyển giao
- Transfer Allowed Control (TAC)
- kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
- Transfer Controlled Control (RTCC)
- điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
- Transfer Cost (XCOS)
- chi phí chuyển giao
- Transfer Delay Jitter (TDJ)
- biến động trễ chuyển giao
- transfer ellipse
- elip chuyển giao
- transfer loop
- vòng mạch chuyển giao
- transfer of technology
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ
- transfer orbit
- quỹ đạo chuyển giao
- transfer ratio
- tỉ số chuyển giao
- transfer-prohibited message
- thông báo cấm chuyển giao
- Typed Data Transfer (TDX)
- chuyển giao dữ liệu theo loại
chuyển khoản
chuyển tải
- Acknowledged Information Transfer Service (ITU-T) (AITS)
- Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU-R)
- ATM Transfer Capability (ATC)
- Khả năng chuyển tải ATM
- Cell Transfer Delay (CTD)
- trễ chuyển tải ô
- Cross Office Transfer Time (CCTT)
- thời gian chuyển tải qua tổng đài
- Data Source Transfer Protocol (DSTP)
- giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
- Direct Transfer Application Part (DTAP)
- phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- Emergency-Load-Transfer Signal (ELT)
- tín hiệu chuyển tải khẩn cấp
- freight transfer
- sự chuyển tải
- height of transfer unit
- chiều cao của đơn vị chuyển tải
- Hypertext Transfer Protocol (IETF) (HTTP)
- giao thức chuyển tải siêu văn bản
- Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
- giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
- load transfer
- sự chuyển tải
- Rate of Information Transfer (RIT)
- tốc độ chuyền tải thông tin
- Reliable Transfer Abort (RTAB)
- kết thúc sớm chuyển tải tin cậy
- Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
- chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
- Reliable Transfer Open Reject (RTORJ)
- bác bỏ mở chuyển tải tin cậy
- Synchronous Transfer Mode (STM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ
- transfer assembly
- bộ chuyển tải
- transfer function
- chức năng chuyển tải
- transfer junction
- trạm chuyển tải
- transfer matrix
- ma trận chuyển tải
- Transfer Rate Of Information Bits (TRIP)
- tốc độ chuyển tải các bít thông tin
- transfer unit
- đơn vị chuyển tải
- Transfer-Allowed Signal (TFA)
- tín hiệu cho phép chuyển tải
- Transfer-Prohibited (TFP)
- cấm chuyển tải
- Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
- các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải
- Transfer-Prohibited Signal (TFP)
- tín hiệu cấm chuyển tải
- Transverse Conversion Transfer Loss (TCTl)
- suy hao chuyển tải quay theo chiều ngang
- Transverse Transfer Loss (TTL)
- suy hao chuyển tải theo chiều ngang
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
di chuyển
dỡ hàng
đồ lại
dời
dời chỗ
lại
mang sang
sự chuyển
- asynchronous transfer mode (ABM)
- sự chuyển không đồng bộ
- bit block transfer
- sự chuyển khôi bit
- bit-parallel transfer
- sự chuyển bit song song
- bit-serial transfer
- sự chuyển bit nối tiếp
- bit-serial transfer
- sự chuyển bit tuần tự
- blank transfer
- sự chuyển bán thành phẩm
- block transfer
- sự chuyển khối
- BLT (bitblock transfer)
- sự chuyển khối bit
- budgetary transfer
- sự chuyển ngân hàng
- call transfer
- sự chuyển cuộc gọi
- carbon mass transfer
- sự chuyển khối cacbon
- charge transfer
- sự chuyển điện tích
- charge transfer
- sự chuyển giao điện tích
- control transfer
- sự chuyển điều khiển
- cyclic transfer
- sự chuyển tuần hoàn
- cyclic transfer
- sự chuyển vòng
- data transfer
- sự chuyển dữ liệu
- EFT (electronicfunds transfer)
- sự chuyển tiền điện tử
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic text transfer
- sự chuyển văn bản điện tử
- ETT (electronictext transfer)
- sự chuyển văn bản điện tử
- file transfer
- sự chuyển tập tin
- file transfer
- sự chuyển tệp
- film transfer
- sự chuyển đạt phim
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao phía trước
- freight transfer
- sự chuyển tải
- group job transfer
- sự chuyển công việc nhóm
- image transfer
- sự chuyển ảnh
- image transfer
- sự chuyển giao hình ảnh
- instruction transfer
- sự chuyển lệnh
- internal data transfer
- sự chuyển dữ liệu trong
- job transfer and manipulation (JTM)
- sự chuyển và thao tác công việc
- JTM (jobtransfer and manipulation)
- sự chuyển và thao tác công việc
- load transfer
- sự chuyển (phụ) tải
- load transfer
- sự chuyển tải
- magnetic transfer
- sự chuyển tính từ
- mass transfer
- sự chuyển khối
- message transfer
- sự chuyển thông báo
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- orbit transfer
- sự chuyển quỹ đạo
- parallel transfer
- sự chuyển song song
- peripheral transfer
- sự chuyển ngoại vi
- phase transfer
- sự chuyển giao pha
- radial transfer
- sự chuyển giao theo tia
- radial transfer
- sự chuyển giao xuyên tâm
- radiative heat transfer
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- serial transfer
- sự chuyển nối tiếp
- synchronous data transfer
- sự chuyển dữ liệu đồng bộ
- synchronous transfer
- sự chuyển dịch đồng bộ
- technology transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- total transfer
- sự chuyển toàn phần
- total transfer
- sự chuyển tổng
- transfer of control
- sự chuyển điều khiển
- transfer of credits
- sự chuyển tiền gửi ngân hàng
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ
- unconditional transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
- vapor transfer
- sự chuyển hơi nước
sự chuyển (dữ liệu, tín hiệu)
sự chuyển giao
- charge transfer
- sự chuyển giao điện tích
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao phía trước
- image transfer
- sự chuyển giao hình ảnh
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- phase transfer
- sự chuyển giao pha
- radial transfer
- sự chuyển giao theo tia
- radial transfer
- sự chuyển giao xuyên tâm
- radiative heat transfer
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- technology transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ
sự chuyển hàng
sự chuyển nhượng quyền
sự chuyển tàu
sự di chuyển
sự dỡ hàng
sự đồ lại
sự in chuyển
- ceramic transfer
- sự in chuyển gốm
sự in đề can
sự in lại
sự sao lại
sự tải
sao lại
sự truyền
- air side heat transfer
- sự truyền nhiệt phía không khí
- asynchronous transfer mode (ABM)
- sự truyền không đồng bộ
- binary file transfer
- sự truyền tập tin nhị phân
- binary-image transfer
- sự truyền ảnh nhị phân
- block transfer
- sự truyền khối
- cold transfer
- sự truyền lạnh
- conductive heat-transfer
- sự truyền dẫn nhiệt
- control transfer
- sự truyền điều khiển
- convection heat transfer
- sự truyền nhiệt kiểu đối lưu
- convection heat-transfer
- sự truyền nhiệt đối lưu
- convective heat transfer
- sự truyền nhiệt đối lưu
- counterflow heat transfer
- sự truyền nhiệt ngược dòng
- data transfer
- sự truyền dữ liệu
- energy transfer
- sự truyền công suất
- energy transfer
- sự truyền năng lượng
- file transfer
- sự truyền tập tin
- file transfer, access, and management (FTAM)
- sự truyền, truy cập và quản lý tập tin
- FTAM (filetransfer, access, and management)
- sự truyền truy cập và quản lý tập tin
- heat transfer
- sự truyền nhiệt
- heat transfer by conduction
- sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
- heat transfer by convection
- sự truyền nhiệt do đối lưu
- heat transfer by radiation
- sự truyền nhiệt do bức xạ
- heat transfer engineer
- kỹ sư truyền nhiệt
- heat-transfer
- sự truyền nhiệt
- heating transfer
- sự truyền nhiệt
- image transfer
- sự truyền đạt ảnh
- information transfer
- sự truyền tin
- lateral heat transfer
- sự truyền nhiệt ngang
- linear heat transfer
- sự truyền nhiệt tuyến tính
- load transfer
- sự truyền tải
- load transfer
- sự truyền tải trọng
- local heat transfer
- sự truyền nhiệt cục bộ
- mass transfer
- sự truyền chất
- maximum power transfer
- sự truyền công suất tối đa
- momentum transfer
- sự truyền động lượng
- one-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt một chiều
- parallel transfer
- sự truyền song song
- radial transfer
- sự truyền theo bán kính
- radial transfer
- sự truyền xuyên tâm
- radiant heat transfer
- sự truyền nhiệt kiểu bức xạ
- radiation heat-transfer
- sự truyền nhiệt bức xạ
- radiative heat-transfer
- sự truyền nhiệt bức xạ
- regenerative heat transfer
- sự truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
- serial transfer
- sự truyền tuần tự
- specific heat transfer
- sự truyền nhiệt đơn vị
- specific heat transfer
- sự truyền nhiệt riêng
- synchronous transfer
- sự truyền đồng bộ
- thermal transfer
- sự truyền nhiệt
- three-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt ba chiều
- total heat transfer (transmission)
- sự truyền nhiệt tổng
- transfer of vibration
- sự truyền chấn động
- two-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt hai chiều
- unsteady heat transfer
- sự truyền nhiệt không ổn định
Kinh tế
chuyển
- account transfer
- chương mục chuyển khoản
- account transfer memo
- giấy báo chuyển khoản
- airmail transfer
- chuyển tiền bằng thư máy bay
- authority to transfer
- thư ủy quyền chuyển nhượng
- automatic debit transfer
- chuyển trả nợ tự động
- automatic debit transfer
- sự chuyển trả (nợ) tự động
- bank cable transfer
- điện chuyển tiền của ngân hàng
- bank cable transfer
- sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
- bank transfer
- chuyển khoản ngân hàng
- bank transfer
- sự chuyển khoản ngân hàng
- bank transfer advice
- thông báo chuyển khoản ngân hàng
- blank transfer
- giấy chuyển nhượng để trống
- blank transfer
- giấy chuyển nhượng khống chỉ
- build-operate-transfer project
- dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao
- business transfer payments
- sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp
- cable transfer
- chuyển tiền bằng điện tín
- capital transfer
- chuyển giao vốn
- capital transfer
- di chuyển vốn
- capital transfer tax
- thuế di chuyển vốn
- capital transfer tax
- thuế chuyển giao vốn (của chính phủ Anh)
- capital-transfer tax
- thuế chuyển nhượng vốn
- certificate of transfer
- giấy chứng chuyển nhượng (cổ phần)
- certificate of transfer
- giấy chứng nhận chuyển nhượng
- certified transfer
- chuyển nhượng có chứng nhận
- contract of transfer of technology
- hợp đồng chuyển giao kỹ thuật
- contract on the transfer of know-how
- hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật
- contractual transfer
- chuyển nhượng hợp đồng
- credit transfer
- chuyển khoản
- debt transfer
- sự chuyển nợ
- depositary transfer cheque
- chi phiếu chuyển tiền gửi
- electronic funds transfer
- chuyển tiền bằng máy điện tử
- electronic funds transfer systems
- chuyển khoản từ xa
- electronic funds transfer systems
- hệ thống chuyển khoản tin học hóa
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển khoản từ xa
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic transfer
- sự chuyển khoản bằng điện tử
- electronic transfer
- sự chuyển khoản điện tử
- exchange transfer risk
- rủi ro di chuyển ngoại hối
- exempt transfer
- việc chuyển nhượng được miễn thuế
- express transfer
- chuyển tiền nhanh
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign transfer of shares
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- forged transfer of shares
- chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- forged transfer of shares
- sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- fraudulent transfer
- sự chuyển nhượng dối trá
- funds transfer
- sự chuyển vốn
- instrument of transfer
- chứng thư chuyển nhượng
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao (chứng khoán)
- interbank transfer
- chuyển khoản giữa các ngân hàng
- interdivisional transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- interfund transfer
- chuyển khoản giữa các quỹ
- internal transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- legal transfer
- chuyển nhượng hợp pháp
- letter of transfer
- chứng thư chuyển quyền lợi
- lifetime transfer
- tiền chuyển nhượng lúc sinh thời
- mail transfer
- chuyển tiền bằng thư
- mail transfer (mail-transfer)
- chuyển tiền qua bưu điện
- mail transfer advice
- giấy báo thư chuyển tiền
- make a transfer
- thực hiện một vụ chuyển khoản
- make a transfer (to...)
- thực hiện một vụ chuyển khoản
- money transfer
- sự chuyển tiền
- nominal transfer
- sự chuyển ngân miễn phí
- package transfer
- sự chuyển nhượng toàn bộ
- partial tax transfer to local government
- chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
- payment by electronic transfer
- sự trả tiền qua chuyển khoản điện tử
- payment of technology transfer
- sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
- pending expenses for transfer
- chi phí chờ kết chuyển
- permanent transfer
- chuyển nhượng vĩnh cửu
- post office transfer
- chuyển khoản bưu điện
- postal telegraphic transfer
- điện chuyển tiền (qua) bưu điện
- postal transfer
- sự chuyển khoản qua bưu điện
- postal transfer form
- bưu phiếu chuyển khoản
- postal transfer savings
- tiền gởi chuyển khoản bưu chính
- potential exempt transfer
- sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế
- real-estate transfer tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- reciprocal transfer agreement
- hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
- register of stock transfer
- sổ đăng ký chuyển nhượng cổ phiếu
- registrar and transfer fees
- phí đăng ký và chuyển nhượng
- registration and transfer fees
- phí đăng ký và chuyển nhượng
- right to transfer stock
- quyền chuyển nhượng cổ phần
- schedule of transfer
- bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng)
- share transfer
- giấy chuyển nhượng cổ phiếu
- share transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- stock transfer
- giấy chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer agent
- đại lý chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer book
- sổ chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer form
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer form
- thể thức chuyển nhượng cổ phiếu
- tax on transfer of property
- thuế chuyển nhượng tài sản
- technology transfer
- chuyển giao công nghệ
- technology transfer
- chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển nhượng công nghệ
- telegraph transfer rate
- tỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hối
- telegraph transfer reimbursement
- sự trả tiền qua điện chuyển tiền
- telegraph transfer selling rate
- hối suất bán điện chuyển tiền
- telegraph transfer sold
- điện chuyển tiền bán ra
- telegraphic transfer
- điện chuyển tiền
- telegraphic transfer
- sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
- telegraphic transfer
- sự chuyển tiền qua điện báo
- telegraphic transfer bought
- điện chuyển tiền mua vào
- telegraphic transfer buying rate
- hối suất mua điện chuyển tiền
- telegraphic transfer selling rate
- giá bán điện chuyển tiền
- telephone transfer
- chuyển bằng điện thoại
- telex transfer
- sự chuyển khoản bằng telex
- telex transfer
- sự chuyển tài khoản bằng telex
- third party transfer
- chuyển ngân quỹ cho bên thứ ba
- total transfer
- sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
- transfer a bill by endorsement
- chuyển một hối phiếu bằng cách bối thự
- transfer a bill by endorsement (to...)
- chuyển một hối phiếu bằng cách bối thự
- transfer a call
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- transfer a call (to...)
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- transfer a debt
- chuyển một khoản nợ
- transfer a debt (to...)
- chuyển một khoản nợ
- transfer account
- tài khoản chuyển khoản
- transfer agent
- cơ quan chuyển giao
- transfer agent
- đại lý chuyển nhượng
- transfer agent
- hãng đại lý chuyển giao
- transfer agent
- người đại lý chuyển giao
- transfer by cheque
- chuyển khoản bằng chi phiếu
- transfer by endorsement
- chuyển khoản giao (hối phiếu) bằng cách bối thự
- transfer by endorsement (to...)
- chuyển giao (hối phiếu) bằng cách bối thự
- transfer case
- hộp văn kiện cũ chuyển vào nơi lưu trữ
- transfer cases
- hộp chuyển hồ sơ
- transfer cases
- những hộp văn kiện cũ chuyển vào mới lưu trữ
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer charges
- phí thủ tục chuyển nhượng
- transfer cheque
- chi phiếu chuyển khoản
- transfer cheque
- phí chuyển khoản
- transfer commission
- hoa hồng chuyển nhượng
- transfer desk
- quầy trung chuyển (ở sân bay)
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer earnings
- tiền kiếm được do chuyển dùng
- transfer earnings
- tiền lãi do chuyển nhượng
- transfer effect
- hiệu ứng dây chuyền
- transfer fax
- thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer fee
- phí chuyển nhượng
- transfer form
- tờ (mẫu) chuyển nhượng
- transfer income
- thu nhập (có tính) di chuyển
- transfer income
- thu nhập chuyển giao
- transfer inter livers
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter vivos
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer of a debt
- tái chuyển khoản một trái quyền
- transfer of account
- sự trả chuyển khoản (từ một nhân hàng đến một ngân hàng)
- transfer of appropriation
- sự chuyển chi kinh phí
- transfer of financial resources
- sự chuyển vốn
- transfer of funds
- sự chuyển vốn
- transfer of knowledge
- chuyển giao tri thức
- transfer of knowledge
- chuyển nhượng tri thức
- transfer of land tax
- chuyển nhượng địa tô
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of mortgage
- chuyển giao thế chấp
- transfer of operation
- chuyển nhượng quyền kinh doanh
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
- transfer of property
- chuyển nhượng tài sản
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
- transfer of property
- sự chuyển nhượng tài sản
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transfer of right
- chuyển nhượng quyền lợi
- transfer of risk
- di chuyển rủi ro
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- việc chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of shares
- sự chuyển ngượng cổ phiếu
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer of skill
- chuyển nhượng kỹ năng
- transfer of staff members
- sự thuyên chuyển công chức
- transfer of technology
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
- transfer of value
- việc giảm giá trị tài sản của người nào bằng các chuyển đổi
- transfer order
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
- giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
- transfer order
- giấy ủy quyền chuyển nhượng
- transfer passenger
- hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
- transfer payments
- chuyển chi
- transfer payments
- sự chi trả có tính di chuyển
- transfer payments
- sự chuyển chi
- transfer payments
- tiền chuyển giao chi trả
- transfer point
- điểm chuyển vận
- transfer point
- điểm vận chuyển
- transfer price
- giá chuyển giao
- transfer price
- giá chuyển nhượng (nội bộ)
- transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- transfer pricing
- cách định giá chuyển nhượng nội bộ
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- transfer registered
- sổ chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer risk
- rủi ro khi chuyển tiền
- transfer stamp
- tem chuyển nhượng chứng khoán
- transfer tax
- thuế chuyển giao
- transfer tax
- thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer ticket
- vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa)
- transfer ticket (transfer-ticket)
- vé chuyển tàu (hỏa)
- unauthorized transfer
- chuyển ngân quỹ không thuộc thẩm quyền
- unilateral transfer
- chuyển giao một chiều
- unilateral transfer
- di chuyển một chiều
- unilateral transfer account
- tài khoản chuyển chi đơn phương
chuyển giao
- build-operate-transfer project
- dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao
- capital transfer
- chuyển giao vốn
- capital transfer tax
- thuế chuyển giao vốn (của chính phủ Anh)
- contract of transfer of technology
- hợp đồng chuyển giao kỹ thuật
- contract on the transfer of know-how
- hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao (chứng khoán)
- payment of technology transfer
- sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển giao công nghệ
- technology transfer
- chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
- transfer agent
- cơ quan chuyển giao
- transfer agent
- hãng đại lý chuyển giao
- transfer agent
- người đại lý chuyển giao
- transfer by endorsement (to...)
- chuyển giao (hối phiếu) bằng cách bối thự
- transfer income
- thu nhập chuyển giao
- transfer of knowledge
- chuyển giao tri thức
- transfer of mortgage
- chuyển giao thế chấp
- transfer of technology
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
- transfer payments
- tiền chuyển giao chi trả
- transfer price
- giá chuyển giao
- transfer tax
- thuế chuyển giao
- unilateral transfer
- chuyển giao một chiều
chuyển khoản (trên sổ sách)
chuyển mục
chuyển ngân quỹ
Giải thích VN: 1. Chuyển ngân quỹ từ tài khoản này sang tài khoản khác như từ tài khoản chi phiếu sang tài khoản tiết kiệm. 2. Chi trả bằng hệ thống điện tử từ ngân hàng này qua ngân hàng khác thông qua hệ thống giao hoán thanh lý tự động. 3. Giấy sang tên bất động sản chuyển từ người mua sang người bán, điều này xảy ra khi làm xong hồ sơ tiền vay có thế chấp. 4. Điều khoản trong tín dụng thư cho phép người thừa hưởng chuyển số tiền tín dụng đã có đó cho bên thứ ba (người thừa hưởng cấp hai-người thừa hưởng sau người thứ nhất-secondary beneficiary). Người thừa hưởng cấp hai phải trình hối phiếu cho ngân hàng chi trả hay ngân hàng thông báo để nhận số chi trả. 5. Chuyển chứng khoán, trái phiếu từ người sở hữu này sang người sở hữu khác và ghi việc thay đổi quyền sở hữu trên hồ sơ đăng ký. 6. Chấp nhận đảm đương assumption) tiền vay có thế chấp do người-vay-mới thực hiện.
- third party transfer
- chuyển ngân quỹ cho bên thứ ba
- unauthorized transfer
- chuyển ngân quỹ không thuộc thẩm quyền
chuyển nhượng
- authority to transfer
- thư ủy quyền chuyển nhượng
- blank transfer
- giấy chuyển nhượng để trống
- blank transfer
- giấy chuyển nhượng khống chỉ
- business transfer payments
- sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp
- capital-transfer tax
- thuế chuyển nhượng vốn
- certificate of transfer
- giấy chứng chuyển nhượng (cổ phần)
- certificate of transfer
- giấy chứng nhận chuyển nhượng
- certified transfer
- chuyển nhượng có chứng nhận
- contractual transfer
- chuyển nhượng hợp đồng
- exempt transfer
- việc chuyển nhượng được miễn thuế
- forged transfer of shares
- chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- forged transfer of shares
- sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- fraudulent transfer
- sự chuyển nhượng dối trá
- instrument of transfer
- chứng thư chuyển nhượng
- interdivisional transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- internal transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- legal transfer
- chuyển nhượng hợp pháp
- lifetime transfer
- tiền chuyển nhượng lúc sinh thời
- package transfer
- sự chuyển nhượng toàn bộ
- partial tax transfer to local government
- chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
- permanent transfer
- chuyển nhượng vĩnh cửu
- potential exempt transfer
- sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế
- real-estate transfer tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- reciprocal transfer agreement
- hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
- register of stock transfer
- sổ đăng ký chuyển nhượng cổ phiếu
- registrar and transfer fees
- phí đăng ký và chuyển nhượng
- registration and transfer fees
- phí đăng ký và chuyển nhượng
- right to transfer stock
- quyền chuyển nhượng cổ phần
- schedule of transfer
- bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng)
- share transfer
- giấy chuyển nhượng cổ phiếu
- share transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- stock transfer
- giấy chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer agent
- đại lý chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer book
- sổ chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer form
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer form
- thể thức chuyển nhượng cổ phiếu
- tax on transfer of property
- thuế chuyển nhượng tài sản
- technology transfer
- chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển nhượng công nghệ
- telegraphic transfer
- sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
- total transfer
- sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
- transfer agent
- đại lý chuyển nhượng
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer charges
- phí thủ tục chuyển nhượng
- transfer commission
- hoa hồng chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer earnings
- tiền lãi do chuyển nhượng
- transfer fax
- thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer fee
- phí chuyển nhượng
- transfer form
- tờ (mẫu) chuyển nhượng
- transfer inter livers
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter vivos
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer of knowledge
- chuyển nhượng tri thức
- transfer of land tax
- chuyển nhượng địa tô
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of operation
- chuyển nhượng quyền kinh doanh
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
- transfer of property
- chuyển nhượng tài sản
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
- transfer of property
- sự chuyển nhượng tài sản
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transfer of right
- chuyển nhượng quyền lợi
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- việc chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer of skill
- chuyển nhượng kỹ năng
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
- transfer order
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
- giấy ủy quyền chuyển nhượng
- transfer price
- giá chuyển nhượng (nội bộ)
- transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- transfer pricing
- cách định giá chuyển nhượng nội bộ
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- transfer registered
- sổ chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer stamp
- tem chuyển nhượng chứng khoán
- transfer tax
- thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
chuyển tiền
- airmail transfer
- chuyển tiền bằng thư máy bay
- bank cable transfer
- điện chuyển tiền của ngân hàng
- bank cable transfer
- sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
- cable transfer
- chuyển tiền bằng điện tín
- depositary transfer cheque
- chi phiếu chuyển tiền gửi
- electronic funds transfer
- chuyển tiền bằng máy điện tử
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- express transfer
- chuyển tiền nhanh
- mail transfer
- chuyển tiền bằng thư
- mail transfer (mail-transfer)
- chuyển tiền qua bưu điện
- mail transfer advice
- giấy báo thư chuyển tiền
- money transfer
- sự chuyển tiền
- postal telegraphic transfer
- điện chuyển tiền (qua) bưu điện
- telegraph transfer rate
- tỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hối
- telegraph transfer reimbursement
- sự trả tiền qua điện chuyển tiền
- telegraph transfer selling rate
- hối suất bán điện chuyển tiền
- telegraph transfer sold
- điện chuyển tiền bán ra
- telegraphic transfer
- điện chuyển tiền
- telegraphic transfer
- sự chuyển tiền qua điện báo
- telegraphic transfer bought
- điện chuyển tiền mua vào
- telegraphic transfer buying rate
- hối suất mua điện chuyển tiền
- telegraphic transfer selling rate
- giá bán điện chuyển tiền
- transfer risk
- rủi ro khi chuyển tiền
điều động
dời
giấy chuyển nhượng
giấy sang tên
sang tàu
sang tầu
sang xe
sự chuyển
- automatic debit transfer
- sự chuyển trả (nợ) tự động
- bank cable transfer
- sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
- bank transfer
- sự chuyển khoản ngân hàng
- debt transfer
- sự chuyển nợ
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển khoản từ xa
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic transfer
- sự chuyển khoản bằng điện tử
- electronic transfer
- sự chuyển khoản điện tử
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign transfer of shares
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- forged transfer of shares
- sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- fraudulent transfer
- sự chuyển nhượng dối trá
- funds transfer
- sự chuyển vốn
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- money transfer
- sự chuyển tiền
- nominal transfer
- sự chuyển ngân miễn phí
- package transfer
- sự chuyển nhượng toàn bộ
- postal transfer
- sự chuyển khoản qua bưu điện
- potential exempt transfer
- sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế
- share transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- stock transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- telegraphic transfer
- sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
- telegraphic transfer
- sự chuyển tiền qua điện báo
- telex transfer
- sự chuyển khoản bằng telex
- telex transfer
- sự chuyển tài khoản bằng telex
- total transfer
- sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
- transfer inter livers
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter vivos
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer of appropriation
- sự chuyển chi kinh phí
- transfer of financial resources
- sự chuyển vốn
- transfer of funds
- sự chuyển vốn
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
- transfer of property
- sự chuyển nhượng tài sản
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of shares
- sự chuyển ngượng cổ phiếu
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
- transfer payments
- sự chuyển chi
sự chuyển giao
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
sự chuyển ngân
- nominal transfer
- sự chuyển ngân miễn phí
sự chuyển nhượng
- forged transfer of shares
- sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- fraudulent transfer
- sự chuyển nhượng dối trá
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- package transfer
- sự chuyển nhượng toàn bộ
- potential exempt transfer
- sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế
- share transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- stock transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- telegraphic transfer
- sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
- total transfer
- sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
- transfer inter livers
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter vivos
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
- transfer of property
- sự chuyển nhượng tài sản
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
sự chuyển trên sổ sách
sự chuyển vận
sự dời
sự dời chuyển
sự gieo lại
sự sang lên
sự sang tên
sự tải
sự vận chuyển
sự treo lại con thịt
tải
thiên chuyển
thuyên chuyển (nhân viên)
thuyên chuyển (nhân viên...)
tiếp chuyển
tiếp vận
tờ chuyển nhượng (tài sản...)
tờ chuyển nhượng (tàu sản)
vào sổ (một khoản bút toán)
vào sổ (một khoản bút toán...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Move, transport, convey, remove, carry, take, deliver,bring, transmit, cart, haul, shift, hand (on or over), turnover, give, pass (on or along or over): The documents will betransferred to you today.
N.
Move, conveyance, transmittal, transmission, delivery,change: The papers documenting the transfer of the property arehere.
Oxford
V. & n.
V. (transferred, transferring) 1 tr. (often foll. byto) a convey, remove, or hand over (a thing etc.) (transferredthe bag from the car to the station). b make over thepossession of (property, a ticket, rights, etc.) to a person(transferred his membership to his son).
Tr. & intr. changeor move to another group, club, department, etc.
Intr. changefrom one station, route, etc., to another on a journey.
Tr.a convey (a drawing etc.) from one surface to another, esp. toa lithographic stone by means of transfer-paper. b remove (apicture) from one surface to another, esp. from wood or a wallto canvas.
Tr. change (the sense of a word etc.) by extensionor metaphor.
N.
The act or an instance of transferring orbeing transferred.
A a design etc. conveyed or to be conveyedfrom one surface to another. b a small usu. coloured picture ordesign on paper, which is transferable to another surface.
Afootball player etc. who is or is to be transferred.
A theconveyance of property, a right, etc. b a document effectingthis.
US a ticket allowing a journey to be continued onanother route etc.
Transferee n. transferor esp. Law n. transferrer n. [ME f.F transf‚rer or L transferre (as TRANS-, ferre lat- bear)]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , assignment , conduction , convection , deportation , displacement , move , relegation , relocation , removal , shift , substitution , transference , translation , transmission , transmittal , transposition , variation , surrender , alienation , conveyance , transferal
verb
- assign , bear , bring , carry , cart , cede , change , consign , convert , convey , deed , delegate , deliver , dislocate , dispatch , dispense , displace , disturb , express , feed , ferry , find , forward , give , hand , hand over , haul , lug , mail , make over , metamorphose , move , pass on , pass the buck * , post , provide , relegate , relocate , remove , sell , send , shift , ship , shoulder , sign over , supply , taxi , tote , transfigure , translate , transmit , transmogrify , transmute , transplant , transport , transpose , turn over , maneuver , furnish , grant , abalienate , assignment , changeover , decal , demise , dispose , orders , pass , sale , substitution , trade , transform , transmission
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transfer-Allowed Signal (TFA)
tín hiệu cho phép chuyển tải, -
Transfer-Prohibited (TFP)
cấm chuyển tải, -
Transfer-Prohibited Signal (TFP)
tín hiệu cấm chuyển tải, -
Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải, -
Transfer-book
Danh từ: sổ chuyển nhượng (tài sản), -
Transfer-in-channel command
lệnh chuyển trong kênh, -
Transfer-ink
Danh từ: mực in thạch bản, -
Transfer-line temperature
nhiệt độ chuyển (sang) tháp (chưng cất), -
Transfer-paper
Danh từ: giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác, -
Transfer-proficient
Tính từ: (sinh vật học) có khả năng truyền, -
Transfer-prohibited message
thông báo cấm chuyển giao, -
Transfer (gear) box or transfer case
hộp số phụ, -
Transfer Allowed (TA)
được phép chuyển giao, -
Transfer Allowed Control (TAC)
kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao, -
Transfer Control Protocol
giao thức tcp-ip, -
Transfer Controlled Control (RTCC)
điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao, -
Transfer Cost (TC)
giá cước chuyển, -
Transfer Cost (XCOS)
chi phí chuyển giao, -
Transfer DNA
adn vận chuyển, -
Transfer Delay Jitter (TDJ)
biến động trễ chuyển giao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.