- Từ điển Anh - Việt
Transit pipeline
Mục lục |
Xây dựng
đường ống chuyển tiếp
Kỹ thuật chung
ống dẫn dầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transit point
điểm chuyển xe, -
Transit port
cảng trung chuyển, cảng trung chuyển, -
Transit reading book
nhật ký đo vẽ kinh vĩ (teođolit), -
Transit rub
sự đánh bóng quá độ, -
Transit satellite system
hệ thống vệ tinh chuyển tiếp, -
Transit sewage quantity
lượng nước thải chuyển tiếp, -
Transit share
sự chia chuyển tiếp, sự tách chuyển tiếp, -
Transit supplies
sự cấp chuyển tiếp, -
Transit survey
sự khảo sát đường, -
Transit switching
sự chuyển mạch qua, -
Transit switching center
trung tâm chuyển mạch quá cảnh, -
Transit tariff
quan thuế biểu trung chuyển, -
Transit temperature
nhiệt độ khi vận chuyển, -
Transit theodolite
máy kinh vĩ, -
Transit time
thời gian vượt qua quãng, thời gian chuyển tiếp, -
Transit time device
dụng cụ thời gian vượt quãng, -
Transit time diode
đi-ốt thời gian vượt quãng, -
Transit time filter
bộ lọc thời gian vượt quãng, -
Transit time filtering
sự lọc thời gian vượt quãng, -
Transit time of network segment
thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông, thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.