- Từ điển Anh - Việt
Transit time
Mục lục |
Điện lạnh
thời gian vượt qua quãng
Kỹ thuật chung
thời gian chuyển tiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transit time device
dụng cụ thời gian vượt quãng, -
Transit time diode
đi-ốt thời gian vượt quãng, -
Transit time filter
bộ lọc thời gian vượt quãng, -
Transit time filtering
sự lọc thời gian vượt quãng, -
Transit time of network segment
thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông, thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông, -
Transit time tube
đèn có thời gian vượt quãng, -
Transit traffic
lưu lượng chuyển tiếp, lưu lượng quá cảnh, sự vận chuyển quá cảnh, sự giao thông quá cảnh, -
Transit truck
xe chở bê-tông, -
Transit visa
Danh từ: thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi qua một nước (như) ng không lưu... -
Transit warehouse
kho quá cảnh, -
Transition
/ træn'siʤn /, Danh từ: sự chuyển tiếp, sự quá độ, bước quá độ, thời kỳ chuyển tiếp,... -
Transition, cutover period
chuyển tiếp, -
Transition (al)
giao thời, chuyển tiếp, -
Transition allowance
tiền trợ cấp giao thời, -
Transition bed
lớp chuyển tiếp, -
Transition belt
đới chuyển tiếp, -
Transition between states
sự chuyển giữa các trạng thái, -
Transition capacity
điện dung chuyển tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.