- Từ điển Anh - Việt
Transition curve
Mục lục |
Xây dựng
đường (cong) chuyển tiếp
- highway transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường bộ
- road transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường
quỹ đạo chuyển rời
Kỹ thuật chung
đường chuyển tiếp
đường cong chuyển tiếp
- highway transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường bộ
- road transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transition dam
đập chuyển tiếp, -
Transition diagram
sơ đồ chuyển tiếp, -
Transition douche
tắm xen kẽ nóng lạnh, -
Transition effects
các hiệu ứng chuyển tiếp, -
Transition element
phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền), nguyên tố chuyển tiếp, -
Transition energy
năng lượng chuyển tiếp, năng lượng quá độ, -
Transition enthalpy
entanpy chuyển tiếp, -
Transition era
đại chuyển tiếp, -
Transition factor
năng suất phản xạ, hệ số chuyển tiếp, hệ số không thích ứng, hệ số phản xạ, -
Transition filter
lớp lọc chuyển tiếp, -
Transition fit
lắp trung gian, sự lắp trung gian, sự lắp quá độ, lắp quá độ, lắp trung gian, -
Transition fitting
phụ tùng chuyển tiếp, -
Transition form
dạng chuyển tiếp, -
Transition formula entry
mục nhập chuyển tiếp công thức, -
Transition formula evaluation
ước lượng chuyển tiếp công thức, -
Transition frequency
tần số quá độ, -
Transition function
chức năng chuyển tiếp, -
Transition heat
nhiệt chuyển tiếp, -
Transition impedance
trở kháng chuyển tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.