- Từ điển Anh - Việt
Transonic aircraft
Mục lục |
Giao thông & vận tải
máy bay siêu âm (tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh)
Xây dựng
máy bay cận âm,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transonic buffeting
sự nhiễu siêu âm, -
Transonic flight
sự bay với tốc độ âm thanh, -
Transonic nozzle
vòi phun có tốc độ cận âm, -
Transonic speed
vận tốc cận âm, -
Transonic velocity
tốc độ cận âm thanh, -
Transonic wind tunnel
ống gió siêu âm, -
Transonics
Danh từ: khí động lực học cận âm, -
Transosonde
bộ dò độ truyền, đường dò truyền, -
Transoxide red
Đỏ oxít trong, -
Transoxide yellow
vàng oxít trong, -
Transpacific
/ ¸trænspə´sifik /, Tính từ: qua thái bình dương, bên kia thái bình dương, transpacific airlines, những... -
Transparence
Danh từ (như) .transparency: sự trong suốt, tính trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) sự... -
Transparency
/ træns´pærənsi /, Danh từ: (như) transparence, kính ảnh phim đèn chiếu, Cơ... -
Transparency International
cơ quan chống tham nhũng quốc tế, -
Transparency coefficient
hệ số (độ) trong suốt, -
Transparency of market
độ trong suốt của thị trường, -
Transparent
/ træns´pærənt /, Tính từ (như) .transpicuous: trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) dễ... -
Transparent (data)
dữ liệu trong suốt, -
Transparent Bridging (TB)
nối cầu trong suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.