- Từ điển Anh - Việt
Transparently
Mục lục |
/træns'pærəntli/
Thông dụng
Phó từ
Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
(văn học) dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transpassivation
sự quá thụ động, -
Transperitoneal
quamàng bụng, -
Transperitoneal cesarean section
(thủ thuật) mở tử cung quamàng bụng, -
Transperitoneal migration
di chuyển ngoài (tử cung), -
Transphalangeal synostosis
dính liền đốt ngón, -
Transphosphorylation
(sự) chuyển photphoryl, -
Transpicuous
Tính từ (như) .transparent: trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng... -
Transpierce
/ træns´piəs /, Ngoại động từ: Đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua, -
Transpiration
/ ¸trænspə´reiʃən /, Danh từ: sự ra mồ hôi (người), (thực vật học) sự thoát hơi nước của... -
Transpiration cooled window
cửa sổ làm lạnh bằng thoát (bay) hơi khuếch tán, -
Transpiration cooling
sự làm lạnh bằng bay hơi, -
Transpiration efficiency
hệ số thải nước (thực vật), -
Transpiration element
nguyên tố vượt plutoni, -
Transpire
/ træns´paiə /, Ngoại động từ: bay hơi, thoát (hơi nước) (cây), ra (mồ hôi) (người), lộ ra,... -
Transpirometer
Danh từ: cái đo thoát hơi nước, -
Transplacental
quarau thai, -
Transplant
/ træns'plɑ:nt /, Ngoại động từ: cấy; trồng lại (lúa..), cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một... -
Transplant factory
cấy ghép cây trồng, xưởng ghép (cây trồng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.