- Từ điển Anh - Việt
Travellers tell fine tales
Thông dụng
Thành Ngữ
- travellers tell fine tales
- đi xa về tha hồ nói khoác
Xem thêm traveller
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Travelling
/ ´trævəliη /, Danh từ: sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, (điện ảnh)... -
Travelling-bag
Danh từ: túi (xắc) du lịch, -
Travelling agitator
máy trộn di động, -
Travelling allowance
phụ cấp di chuyển, trợ cấp có công tác phí, trợ cấp công tác phí, -
Travelling apron
băng chuyền, -
Travelling articles shop
cửa hàng đồ dùng du lịch, -
Travelling block
khối di chuyển, bộ ròng rọc động, puli di động, -
Travelling block bumper
thanh chắn puli động (khoan), -
Travelling bridge
cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông... -
Travelling bridge crane with hook
cầu trục có móc, -
Travelling cent ring
ván khuôn vòm di động, -
Travelling centring
giá vòm di động, -
Travelling chain
xích băng chuyền, -
Travelling cradle
giàn giá di động, giàn giá treo di động, giàn giá treo, -
Travelling crane
cần trục cầu chạy, -
Travelling derrick crane
cần trục đe-ric di động, -
Travelling dune
đụn cát di động, -
Travelling exhibition
sở phí đại diện, -
Travelling expense
công tác phí, phí di chuyển, phí công tác, sở phí đại diện, -
Travelling expenses
chi phí đi lại, lộ phí, chi phí du lịch, công tác phí, phí di chuyển, phí đi công tác, phí tàu xe (đi đường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.