- Từ điển Anh - Việt
Tell
/tel/
Thông dụng
Ngoại động từ .told
Nói; nói với; nói lên, nói ra
Nói cho biết, thông tin cho (ai)
Chỉ cho, cho biết
Diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ
Kể lại, thuật lại
Khẳng định, cả quyết
Ra lệnh, bảo
Tiết lộ, phát giác
(từ cổ, nghĩa cổ) đếm, lần
( + A from B) phân biệt A với B (nhất là với can/could/be able to)
Nội động từ
Có hiệu quả, có tác dụng, ảnh hưởng đến, có kết quả
Tiết lộ một bí mật
You're telling me!
(thông tục) tôi hoàn toàn đồng ý với anh!
Cấu trúc từ
to tell against
- làm chứng chống lại, nói điều chống lại
to tell off
- định, chọn, lựa; phân công
- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội
to tell on
- làm mệt, làm kiệt sức
- (thông tục) mách
to tell over
- đếm
to get told off
- bị làm nhục, bị mắng nhiếc
to tell the tale
- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng
tell that to the marines!
- nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
to tell the world
- công bố
there is no telling
- không thể nào biết được
you can never tell
- ai mà biết chắc được
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
kể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , advise , announce , apprise , authorize , bid , break the news , call upon , clue in , command , confess , declare , direct , disclose , divulge , enjoin , explain , express , fill in * , give facts , give out , impart , inform , instruct , keep posted , lay open * , leak , leave word , let in on , let know , let slip , level , make known , mention , notify , open up , order , proclaim , put before , recite , reel off , report , represent , require , reveal , say , speak , spit it out , state , summon , utter , chronicle , depict , give an account of , portray , recount , rehearse , relate , set forth , ascertain , be sure , clinch , comprehend , deduce , determine , differentiate , discover , discriminate , distinguish , divine , find out , identify , know , know for certain , learn , make out , perceive , recognize , see , count , have effect , have force , make presence felt , make presence known , militate , register , take effect , take its toll , weigh , compute , count one by one , enumerate , number , numerate , reckon , tale , tally , narrate , articulate , communicate , convey , talk , vent , verbalize , vocalize , voice , break , carry , get across , pass , transmit , blab , expose , give away , let out , uncover , unveil , educate , enlighten , charge , discern , separate , annunciate , asseverate , assure , betray , bruit , calculate , chat , confide , decide , deem , describe , dictate , enunciate , peach , post , publish , regale , repeat , request , tattle , unbosom , warn
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tell- tale
đếm [máy đếm], -
Tell-pipe column
cột ống thép, -
Tell-tale lamp
đèn báo hiệu (kiểm tra), -
Tell it to the horse-marines
Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe -
Tell it to the marines
Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe -
Tell me another!
Thành Ngữ:, tell me another !, (thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh! -
Tell that to the marines!
Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh! -
Tellable
/ ´teləbl /, tính từ, có thể nói ra được, đáng nói, -
Tellegen effect
hiệu ứng tellegen, hiệu ứng luxembourg, -
Teller
/ 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong... -
Teller's check
chi phiếu của nhân viên thu phát ngân, -
Teller's cheque
sec thủ quỹ (ngân hàng), séc thủ quỹ (ngân hàng), -
Teller's proof
sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng), -
Teller terminal
ghi-sê tự động (nối với một máy tính trung tâm), ghi -sê tự động (nối với một máy tính trung tâm), -
Tellerette
tellerette, -
Tellies
Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình, -
Telling
/ ´teliη /, Tính từ: có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh, Danh... -
Telling-off
/ ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la... -
Tellingly
Phó từ: có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.