- Từ điển Anh - Việt
Traversing slipway
Xem thêm các từ khác
-
Traversing standard
trụ đỡ di động, -
Traversing table
bàn di chuyển ngang, bàn di chuyển ngang, -
Travertin
/ ´trævətin /, danh từ, (khoáng vật học) travectin; tup vôi, -
Travertine
/ ´trævətin /, Xây dựng: đá hoa vôi, đá travectin, -
Travertine terrace
thềm đá vôi rỗng (gần hồ), -
Travesty
/ ´trævisti /, Danh từ: sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại, sự bôi bác, Ngoại... -
Travling form
ván khuôn di động, -
Trawl
/ trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net,... -
Trawl-boat
Danh từ: tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét, -
Trawl-line
Danh từ: dây câu giăng (như) trawl, -
Trawl-net
Danh từ: lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl, -
Trawl net
lưới rà, lưới rê, lưới vét, -
Trawlable
dễ dàng bắt bằng lưới, dễ quan trắc dưới nước, -
Trawled
, -
Trawler
/ ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao... -
Trawler-drifter
tàu đánh cá lưới nổi, -
Trawling
sự đánh cá bằng lưới, sự đánh cá bằng tàu, -
Tray
/ trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.