- Từ điển Anh - Việt
Tray
Mục lục |
/trei/
Thông dụng
Danh từ
Cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn)
Ngăn hòm; ngăn (trong vali)
Bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng giấy tờ.. của một người trong một văn phòng)
Đĩa ( tuabin)
Máng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Khay, máng, mâm, đĩa (tuabin), khung xeo giấy
Khay, máng, mâm, đĩa (tuabin), khung xeo giấy
Vật lý
chậu thuốc hiện hình
chậu rửa ản
khay rửa ảnh
Xây dựng
thùng (thí nghiệm)
Điện
đĩa (tuabin)
Kỹ thuật chung
bàn xoa
khay
- battery tray
- khay đỡ bình
- battery tray
- khay đựng ắc quy
- bubble tray
- khay bọt khí
- card tray
- khay đựng thẻ
- card tray
- khay sửa phiếu
- cascade tray
- khay cascade
- chill tray
- khay lạnh (đựng thực phẩm)
- chilled tray
- khay lạnh
- collating transit tray
- khay lựa chọn để vận chuyển
- color tray
- khay màu
- compartmented tray
- khay (có) ngăn
- condensate tray
- khay lỏng ngưng
- condensate tray
- khay phần ngưng
- delivery tray
- khay phân phối (giấy)
- dissecting tray
- khay giải phẫu
- dissecting tray
- khay mổ
- draining tray
- khay xả dầu
- drip tray
- khay dầu
- drip tray
- khay hứng nhỏ giọt
- drip tray
- khay hứng nước ngưng
- drip tray
- khay nước ngưng
- drip tray (heater) mat
- khay hứng nước ngưng
- drip tray heater mat
- tấm sưởi khay hứng nước ngưng
- egg tray
- khay đựng trứng
- feed tray
- khay cấp
- feed tray
- khay nạp giấy
- flexible tray
- khay mềm
- food tray
- khay thức ăn
- freezer tray
- khay kết đông
- freezing tray
- khay kết đông
- ice tray
- khay (nước) đá
- ice tray
- khay đá
- loading tray
- khay nạp
- oil tray
- khay hứng dầu
- oil tray
- khay hứng đầu
- paper feed tray
- khay cấp giấy
- paper tray
- khay đựng giấy
- paper tray
- khay giấy
- product tray
- khay đựng sản phẩm
- punched-card carrying tray
- khay chứa phiếu đục lỗ
- receiving tray
- khay nhận
- refrigerant tray
- khay môi chất lạnh
- save-all tray
- khay thu hồi nước trắng
- sieve tray
- khay rây
- storage tray
- khay (đựng hàng) bảo quản
- top tray
- khay đỉnh
- tray delivery mechanism
- cơ cấu giao vận khay
- tray denesting
- máy tháo khay
- tray erector
- dụng cụ đựng khay
- tray evaporator
- giàn bay hơi kiểu khay
- tray freezer
- máy kết đông kiểu khay
- tray froster
- máy kết đông kiểu khay
- tray ice generator
- máy sản xuất (nước) đá dạng khay
- tray ice generator (maker
- máy sản xuất nước đá dạng khay
- tray ice maker
- máy sản xuất (nước) đá dạng khay
- tray ice making machine
- máy sản xuất (nước) đá dạng khay
- tray packing
- sự đóng gói theo khay
- tray packing machine
- máy đóng kiện khay
- tray sealer
- vật liệu bít kín khay
- tray thermometer
- nhiệt kế kiểu khay
- tray tower
- tháp khay
- upper tray
- khay trên
đĩa
máng
mâm
phễu
tấm đáy
Kinh tế
bàn nâng
chậu
thùng
- tray thickener
- thùng lắng nhiều ngăn
xếp vào thùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tray delivery mechanism
cơ cấu giao vận khay, -
Tray denesting
máy rót và đóng nắp, máy tháo khay, -
Tray erector
dụng cụ đựng khay, -
Tray evaporator
giàn bay hơi kiểu khay, -
Tray freezer
máy kết đông kiểu khay, -
Tray froster
máy kết đông kiểu khay, -
Tray ice generator
máy sản xuất (nước) đá dạng khay, -
Tray ice generator (maker
máy sản xuất nước đá dạng khay, -
Tray ice maker
máy sản xuất (nước) đá dạng khay, -
Tray ice making machine
máy sản xuất (nước) đá dạng khay, -
Tray packing
sự đóng gói theo khay, -
Tray packing machine
máy đóng kiện khay, -
Tray riser
mân ống đưa dầu lên, -
Tray sealer
vật liệu bít kín khay, -
Tray spacing
khoảng đĩa (cột cất), -
Tray thermometer
nhiệt kế kiểu khay, -
Tray thickener
thùng lắng nhiều ngăn, -
Tray tower
tháp khay, -
Tray truck
giá có nhiều ngăn di động, xe giá, -
Trayed
xếp trên khay, xếp trên sàng sấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.