- Từ điển Anh - Việt
Treated Wastewater
Môi trường
Nước thải đã xử lý
- Nước thải đã qua một hay nhiều quá trình xử lý hoá lý sinh để giảm bớt khả năng gây hại tiềm tàng đến sức khỏe con người.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treated air
không khí được xử lý, -
Treated effluents
nước thải đã xử lý, nước thải đã làm sạch, -
Treated joint
mối nối được bít kín, -
Treated lumber
gỗ tiền chế, -
Treated oil
dầu được xử lý, -
Treated sleeper
tà vẹt bằng gỗ đã xử lý (chống mục), -
Treated starch
tinh bột biến tính, -
Treated tie
tà vẹt đã tẩm chống mục, -
Treated timber
gỗ tấm, gỗ được chế biến, gỗ tẩm, gỗ đã xử lý, -
Treated water
nước đã xử lý, nước được xử lý, nước đã xử lý, -
Treater
Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người... -
Treating
sự gia công, sự nhiệt luyện, sự tẩm, -
Treating agent
chất xử lý, -
Treating plant
thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi -
Treating process
quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit -
Treating sifter
sàng chè, -
Treating tank
thùng ngâm tẩm, thùng ngâm tẩm, -
Treatise
/ ´tri:tiz /, Danh từ: ( + on something) chuyên luận, luận thuyết, luận án; luận văn, giáo trình,... -
Treatment
Danh từ: sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép... -
Treatment Plant
nhà máy xử lý, một công trình được xây dựng để xử lý nước thải trước khi thải nó ra môi trường.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.