- Từ điển Anh - Việt
Treated tie
Xem thêm các từ khác
-
Treated timber
gỗ tấm, gỗ được chế biến, gỗ tẩm, gỗ đã xử lý, -
Treated water
nước đã xử lý, nước được xử lý, nước đã xử lý, -
Treater
Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người... -
Treating
sự gia công, sự nhiệt luyện, sự tẩm, -
Treating agent
chất xử lý, -
Treating plant
thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi -
Treating process
quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit -
Treating sifter
sàng chè, -
Treating tank
thùng ngâm tẩm, thùng ngâm tẩm, -
Treatise
/ ´tri:tiz /, Danh từ: ( + on something) chuyên luận, luận thuyết, luận án; luận văn, giáo trình,... -
Treatment
Danh từ: sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép... -
Treatment Plant
nhà máy xử lý, một công trình được xây dựng để xử lý nước thải trước khi thải nó ra môi trường. -
Treatment by sludge
sự tuyển bằng bùn quặng, sự xử lý bằng bùn quặng, -
Treatment couch
Nghĩa chuyên nghành: bàn điều trị, bàn điều trị, -
Treatment facilities
trạm lọc trong nước thải, -
Treatment head
Nghĩa chuyên nghành: đầu điều trị, đầu điều trị, -
Treatment installation for liquid wastes
trạm xử lý nước thải, -
Treatment of crash deposit
xử lý tiền bảo chứng, -
Treatment of disputes
xử lý tranh chấp, -
Treatment of elevation
sự gia công mặt trước nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.