- Từ điển Anh - Việt
Trendie
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
(như) trendy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trendily
Phó từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục) thức thời, -
Trendiness
/ ´trendinis /, danh từ, (thông tục) sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự chạy theo mốt, (thông tục) sự thức thời,... -
Trending
Tính từ: theo hướng, -
Trending of rates
chiều hướng tỉ giá, theo hướng tỷ giá, -
Trendline
đường chiều hướng, đường biểu thị hướng đi, -
Trendlines
đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa -
Trends
, -
Trends in population
xu thế dân số, -
Trends of market
xu thế thị trường, -
Trends of the market
xu thế thị trường, -
Trendsetter
Danh từ: người mở đầu một xu hướng mới (đặc biệt trong thời thượng), -
Trendy
bre & name / 'trendi /, Tính từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục)... -
Trendyism
Danh từ:, -
Trennschaukel apparatus
máy trennschaukel, -
Trental
Danh từ: (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ, -
Trenton limestone
đá vôi trenton, -
Trenton rock
đá vôi trenton (thành hệ chứa dầu quan trọng ở mỹ), -
Trepan
/ tri´pæn /, Danh từ: mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, Ngoại... -
Trepanation
/ ¸trepə´neiʃən /, danh từ, (y học) sự khoan xương, -
Trepang
/ tre´pæη /, Danh từ: (động vật học) hải sâm, Kinh tế: dưa chuột...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.