Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trennschaukel apparatus

Kỹ thuật chung

máy trennschaukel

Giải thích EN: An instrument that is used to determine the thermal diffusivity of a gas; it consists of a series of tubes, across which a temperature gradient is placed.Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để xác định khả năng khuyếch tán nhiệt của một chất khí; nó bao gồm một chuỗi các ống và một gradiên nhiệt được đặt dọc theo các ống này.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trental

    Danh từ: (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ,
  • Trenton limestone

    đá vôi trenton,
  • Trenton rock

    đá vôi trenton (thành hệ chứa dầu quan trọng ở mỹ),
  • Trepan

    / tri´pæn /, Danh từ: mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, Ngoại...
  • Trepanation

    / ¸trepə´neiʃən /, danh từ, (y học) sự khoan xương,
  • Trepang

    / tre´pæη /, Danh từ: (động vật học) hải sâm, Kinh tế: dưa chuột...
  • Trepanning

    sự khoan lấy lõi,
  • Trephination

    Danh từ: sự khoan sọ bằng trêphin, Y học: (sự) cưatròn,
  • Trephine

    / tre´fi:n /, Danh từ: (y học) cái khoan (như) trepan, Ngoại động từ:...
  • Trephocyte

    tế bào dưỡng, tế bào nuôi,
  • Trepidant

    rung,
  • Trepidation

    / ¸trepi´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự rung (tay, chân...), sự rung động, sự rung chuyển, sự lo...
  • Treponema

    Danh từ, số nhiều treponemas, treponemata: (sinh vật học) khuẩn xoắn, , trep”'ni:m”z, trep”'ni:m”t”
  • Treponemal

    Tính từ: thuộc khuẩn xoắn,
  • Treponematosis

    Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z,...
  • Treponeme

    Danh từ: (sinh vật học) khuẩn xoắn,
  • Treponemiasis

    bệnh xoắn khuẩn, bệnh giang mai,
  • Treponemicidal

    diệt xoắn khuẩn,
  • Treponemosis

    bệnh xoắn khuẩn,
  • Trepopnea

    (chứng) dễ thở khi nằm theo một tư thế nhất định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top