- Từ điển Anh - Việt
Tress
Nghe phát âmMục lục |
/tres/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tresses
Lọn tóc, bím tóc
( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tress-deflection chart
đồ thị ứng suất biến dạng, -
Tress corrosion cracking (SSC)
vết nứt do ứng suất ăn mòn, -
Tress cracking or fracturing
gãy do ứng suất, -
Tressed
/ trest /, tính từ, tết lại (tóc), có bím, -
Tressure
/ ´treʃə /, Danh từ: dải hẹp trên huy chương chạm hoa, -
Trestle
/ tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work,... -
Trestle-table
Danh từ: bàn kê trên niễng, -
Trestle-trench storage
kho (kiểu) bệ hào, -
Trestle-tunnel storage
kho kiểu bệ hầm, -
Trestle-work
Danh từ: trụ (cầu) (như) trestle, cầu giá cao, giá cao, trụ cầu, giàn giáo, cầu vượt, -
Trestle bent
trụ kiểu khung, mố kiểu khung, -
Trestle bridge
cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường, -
Trestle column
trụ cột, trụ khung, -
Trestle crane
cần trục giàn cao, -
Trestle flume
kênh máng trên trụ cao, -
Trestle shore
cột giàn giáo, cột giàn khung, -
Trestle stand
bệ, -
Trestle work
giàn giáo, giá đỡ, giàn giáo, -
Tret
sự trừ hao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.