- Từ điển Anh - Việt
Braid
Nghe phát âmMục lục |
/breid/
Thông dụng
Danh từ
Dải viền (trang sức quần áo)
Dây tết (bằng lụa, vải)
Bím tóc
Ngoại động từ
Viền (quần áo) bằng dải viền
Bện, tết (tóc...)
Thắt nơ giữ tóc
hình thái từ
Chuyên ngành
Dệt may
dải đăng ten
dây go
sự tế
Toán & tin
(tôpô học ) bện, tết
Xây dựng
dây viền
Điện
dây đệm
Kỹ thuật chung
bện
dải bện
đai đeo
đai giữ
đan
dây bện
dây
dây tết
miếng đệm
sợi thủy tinh bện
sự bện
sự đan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- complect , cue , entwine , interknit , interlace , intertwine , lace , mesh , pigtail , plait , ravel , twine , twist , weave , band , border , deceitful , fancy , interweave , knit , moment , ornament , plat , pleat , reproach , ribbon , snatch , soutache , start , string , tress , trick , trim , trimming
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Braid insulation
lớp bọc cách ly, lớp dây quấn cách ly, -
Braid of conductor (cable)
sự tết dây dẫn, -
Braided
/ ´breidid /, Cơ khí & công trình: bị phân dòng (sông), Điện: được... -
Braided cable
dây cáp bện, cáp bện, -
Braided hose
ống mềm tế bọc, ống được bọc bố, -
Braided nylon rope
dây thừng bện bằng sợi nilông, -
Braided packing
vòng bít kiểu bện, -
Braided river
sông phân dòng, -
Braided rope
dây bện, -
Braided wire
dây tết (quanh cáp, dây dẫn), dây tết bọc ngoài, dây bện, dây điện, dây tết, -
Braider
/ ´breidə /, -
Braiding
/ ´breidiη /, Dệt may: sản phẩm bện, Điện lạnh: dây tết bọc ngoài,... -
Braiding machine
máy kết dây, -
Braiding technique
kỹ thuật bện, -
Braidism
thuật thôi miên, tình trạng thôi miên, -
Brail
/ breil /, Danh từ: (hàng hải) dây cuộn buồm, Ngoại động từ: (hàng... -
Braille
/ breil /, Danh từ: hệ thống chữ bray (chữ nổi cho người mù), Ngoại động... -
Braille display
màn hình chữ nổi, -
Braille printer
máy in braille, máy in chữ nổi, -
Braillewriter
Danh từ: máy viết chữ bray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.