- Từ điển Anh - Việt
Tribadic
Mục lục |
/tri´bædik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tribadism
Danh từ: Đồng tính luyến ái nữ, Y học: (chứng) loạn dâm đồng... -
Tribady
(chứng) loạn dâm đồng tính nữ, -
Tribal
Tính từ: (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc, tribal loyalties, tình cảm trung thành với bộ lạc -
Tribalism
/ ´traibə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với bộ lạc, lòng trung thành tận tụy với bộ lạc,... -
Tribalistic
Tính từ: (thuộc) sự gắn bó với bộ lạc, (thuộc) lòng trung thành với bộ lạc, (thuộc) sự... -
Tribasic
hóa trị ba, ba lần, -
Tribble
Danh từ: giàn để phơi giấy, -
Tribe
/ traɪb /, Danh từ: bộ tộc, bộ lạc (nhất là trong văn hoá nguyên thủy hoặc du mục), lũ, bọn,... -
Tribes
, -
Tribesman
/ ´traibzmən /, Danh từ, số nhiều tribesmen: thành viên của bộ lạc, -
Tribit
bộ ba bit, -
Triblet
/ ´triblit /, Danh từ: trục giá; trục nong, Xây dựng: trục gá, trục... -
Tribo-
/ traibou /, hình thái ghép, ma sát, triboluminescense, sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát -
Triboelectric
Danh từ: Điện ma sát, -
Triboelectric detector
bộ dò điện ma sát, -
Triboelectric series
dãy điện ma sát, -
Triboelectricity
Danh từ: tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát, điện (đo) ma sát, điện ma sát, tính điện... -
Tribological
Tính từ: (thuộc) khoa ma sát, -
Tribologist
/ trai´bɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu ma sát, -
Tribology
/ trai´bɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.