- Từ điển Anh - Việt
Tribology
Mục lục |
/trai´bɔlədʒi/
Thông dụng
Danh từ
Môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Ma sát học
Vật lý
ma sát học
ma sát học (khoa học vệ ma sát, bôi trơn, mài mòn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Triboluminescence
/ ¸traiboulu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát, Điện... -
Triboluminescent
Tính từ: phát sáng do ma sát, phát quang do ma sát, -
Tribometer
/ trai´bɔmi:tə /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đo ma sát, Cơ - Điện tử:... -
Tribophysics
Danh từ: vật lý ma sát, -
Tribrach
/ ˈtraɪbræk, ˈtrɪbræk /, Danh từ: Đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn, Xây... -
Tribrachia
tật bacánh tay, -
Tribrachic
Tính từ: (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn, -
Tribrachius
quái thai ba cánh tay, -
Tribulation
/ ¸tribju´leiʃən /, Danh từ: nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não, Từ... -
Tribulosis
ngộ độc cây gai chông tribulus (ở cừu), -
Tribunal
/ trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng... -
Tribunal of enquiry
ủy ban điều tra, -
Tribunary
Danh từ: (sử học) la mã thuộc hộ dân quan, -
Tribunate
/ ´tribjunit /, danh từ, (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan, (sử học) la mã chế độ hộ... -
Tribune
/ ´tribju:n /, Danh từ: người lãnh đạo được ưa chuộng, kẻ mị dân, (sử học) hộ dân quan,... -
Tribuneship
Danh từ: (sử học) la mã chức hộ dân quan, -
Tribunicial
/ ¸tribju´niʃəl /, tính từ, thuộc hộ dân quan, -
Triburator
máy nghiền, -
Triburnal
Danh từ: toà án, hội đồng xét xử, ghế quan toà, the triburnal of public opinion, toà án công luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.