- Từ điển Anh - Việt
Triburator
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
máy nghiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Triburnal
Danh từ: toà án, hội đồng xét xử, ghế quan toà, the triburnal of public opinion, toà án công luận -
Tributary
/ ´tribjutəri /, Tính từ: cống nạp; chư hầu, nhánh, phụ (sông), Danh từ:... -
Tributary Unit (TU)
khối nhánh, khối phụ thuộc, -
Tributary Unit Group (TUG)
nhóm khách hàng viễn thông, phần người sử dụng điện thoại, -
Tributary area
diện tích sông nhánh, -
Tributary basin
bồn chứa nước, -
Tributary hydroelectric project
dự án thủy điện sông nhánh, -
Tributary of river
sông nhánh, -
Tributary project
dự án sông nhánh, -
Tributary river
sông nhánh, -
Tributary river branch
sông hợp, -
Tributary station
trạm nhánh, trạm nhánh, trạm phụ, trạm phụ thuộc, đài chủ hầu, đài phụ thuộc, trạm phụ, -
Tribute
/ ´tribju:t /, Danh từ: vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống, vật tặng,... -
Tributyl phosphate (TBP)
tributyl phosphat, -
Tricalcium silicate
silicat tricanxic, -
Tricar
/ ´traika: /, Danh từ: xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh, -
Tricarballylic
axit tricacbalytic, -
Tricarboxylic acid cycle
chu trìnhaxit xyclic, -
Tricarpellary
Tính từ:, -
Tricarpellate
Tính từ: (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.