- Từ điển Anh - Việt
Troglodyte
Mục lục |
/´trɔglə¸dait/
Thông dụng
Danh từ
Người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất là ở thời kỳ tiền sử)
Thú ở hang
Người sống ẩn dật; ẩn sĩ
(động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Troika
Danh từ: xe ba ngựa (xe ngựa nhỏ ở nga có ba ngựa kéo), nhóm tam hùng (nhóm ba người cùng làm... -
Troilism
loạn dâm bangười, -
Troilite
Danh từ: (khoáng vật học) troilit, -
Trojan
/ ´troudʒən /, Tính từ: (thuộc) thành troa, Danh từ: ( trojan) thành... -
Trojan horse
Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ... -
Trojan snips
kéo lưỡi hẹp, kéo lưỡi hẹp, -
Troland
troland, -
Troll
/ troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại... -
Troll fishing
nghề câu cá, -
Trolled
, -
Trolleitte
troleit, -
Troller tractor
xe kéo, -
Trolley
/ 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức... -
Trolley-bus
ô-tô điện, Danh từ: Ô tô điện; xe điện bánh hơi (chạy bằng điện từ dây cáp điện trên... -
Trolley-bus park
trạm trolâybuyt, -
Trolley-car
xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện, -
Trolley-pole
Danh từ: cần xe ô tô điện, -
Trolley-wheel
Danh từ: bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện... -
Trolley-wire pressure
điện áp dây tiếp xúc (xe điện), -
Trolley arm
cần vẹt (cần xe điện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.